🌟 실제 (實際)

☆☆   Phó từ  

1. 있는 그대로의 상태나 사실대로.

1. THỰC TẾ, THỰC SỰ: Theo trạng thái hay sự việc thực tiễn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 실제 만나 보다.
    Meet in person.
  • Google translate 실제 일어나다.
    It actually happens.
  • Google translate 실제 효과가 있다.
    There's a real effect.
  • Google translate 그 남자는 자신이 귀신을 실제 보았다고 주장했다.
    The man claimed that he had actually seen a ghost.
  • Google translate 하고 싶은 일을 실제 모두 할 수 있는 사람은 별로 없다.
    Not many people can actually do everything they want to do.
  • Google translate 나는 꿈에서 보았던 일이 실제 있었던 것처럼 생생하게 느껴졌다.
    I felt as vividly as if what i had seen in my dreams had actually happened.
  • Google translate 내가 지금 배워도 너보다는 잘하겠다.
    I'll do better than you even if i learn now.
    Google translate 이 일을 실제 해 본 적도 없으면서 자신만만하다, 너.
    You've never actually done this before, but you're confident, you.
Từ đồng nghĩa 실상(實狀): 사실에 있어서.
Từ đồng nghĩa 실제로(實際로): 거짓이나 상상이 아니고 현실적으로. 정말로.
Từ đồng nghĩa 실지(實地): 거짓이나 상상이 아니고 현실적으로.
Từ đồng nghĩa 실지로(實地로): 거짓이나 상상이 아니고 현실적으로.

실제: really; actually,じっさい【実際】,réellement,realmente, verdaderamente, ciertamente,فعلا، حقيقةً,бодит хэрэг, ажил хэрэг, практик,thực tế, thực sự,ตามสภาพความเป็นจริง, โดยแท้จริง, จริง ๆ,sebenarnya,действительно; истинно,实际,实际上,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 실제 (실쩨)


🗣️ 실제 (實際) @ Giải nghĩa

🗣️ 실제 (實際) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Nghệ thuật (76) Diễn tả trang phục (110) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Gọi món (132) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả tính cách (365) Yêu đương và kết hôn (19) Khí hậu (53) Diễn tả ngoại hình (97) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chính trị (149) Mua sắm (99) Việc nhà (48) Văn hóa ẩm thực (104) Nghệ thuật (23) Lịch sử (92) Sinh hoạt công sở (197) Vấn đề môi trường (226) Tình yêu và hôn nhân (28) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Ngôn luận (36)