🌟 독후감 (讀後感)

Danh từ  

1. 책을 읽고 난 뒤의 느낌. 또는 그 느낌을 적은 글.

1. CẢM TƯỞNG, BÀI VIẾT CẢM TƯỞNG: Cảm xúc sau khi đọc sách xong. Hoặc bài viết ghi lại cảm xúc đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 소설의 독후감.
    A book report on a novel.
  • Google translate 독후감을 발표하다.
    Announce a book report.
  • Google translate 독후감을 쓰다.
    Write a book report.
  • Google translate 이 책을 다 읽고 독후감을 써 오는 것이 오늘의 국어 숙제이다.
    Today's korean language homework is to finish this book and write a book report.
  • Google translate 지수는 책을 다 읽고 나면 공책에 독후감을 적어 책의 줄거리, 느낀 점 등을 기록한다.
    After reading the book, ji-soo writes a book report in her notebook, recording the plot of the book, what she felt, and so on.
  • Google translate 이번 독후감 쓰기 대회에서 상을 받았다면서?
    I heard you won a prize in this book report contest.
    Google translate 네. 매일 책을 읽고 느낀 점을 정리했더니 실제 독후감 쓰는 데 큰 도움이 되었어요.
    Yeah. i organized my feelings after reading books every day, and it helped me a lot to write a real book report.

독후감: book report,どくごかん【読後感】。どくごかんそうぶん【読後感想文】,impression après lecture, annotation d'un livre, compte-rendu d'un livre,Impresión después de la lectura,تقرير قراءة الكتاب,сэтгэгдэл, ном уншсан сэтгэгдэл,cảm tưởng, bài viết cảm tưởng,ความรู้สึกหลังอ่าน, บทวิจารณ์หนังสือที่อ่าน,kesan tulisan, kesan bacaan, tulisan kesan,впечатление о прочитанном; отзыв о произведении,读后感,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 독후감 (도쿠감)

🗣️ 독후감 (讀後感) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Việc nhà (48) Yêu đương và kết hôn (19) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Chính trị (149) Kiến trúc, xây dựng (43) Cách nói thời gian (82) Sở thích (103) Nghệ thuật (76) Ngôn luận (36) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả tính cách (365) Vấn đề xã hội (67) Cách nói ngày tháng (59) Văn hóa ẩm thực (104) Dáng vẻ bề ngoài (121) Chào hỏi (17) Khí hậu (53) Diễn tả trang phục (110) Kinh tế-kinh doanh (273) Nghệ thuật (23) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Luật (42) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sự kiện gia đình (57) Thời tiết và mùa (101) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)