🌟 독후감 (讀後感)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 독후감 (
도쿠감
)
🗣️ 독후감 (讀後感) @ Ví dụ cụ thể
- 독후감 과제 다 했어? [중략 (中略)]
- 과학책 독후감. [과학책 (科學冊)]
- 선생님, 독후감 작성은 어떻게 할까요? [가로쓰기]
🌷 ㄷㅎㄱ: Initial sound 독후감
-
ㄷㅎㄱ (
대학교
)
: 고등학교를 졸업하고 진학하는, 학교 교육의 마지막 단계인 최고 교육 기관. 또는 그런 기관이 들어 있는 건물과 시설.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TRƯỜNG ĐẠI HỌC: Cơ quan giáo dục cao nhất thuộc cấp bậc cao nhất cuối cùng của giáo dục ở trường học, học tiếp sau khi tốt nghiệp phổ thông trung học. Hoặc tòa nhà và thiết bị cho cơ quan như vậy. -
ㄷㅎㄱ (
대학가
)
: 대학 주변의 거리.
☆
Danh từ
🌏 CON ĐƯỜNG QUANH TRƯỜNG ĐẠI HỌC: Các con đường xung quanh các trường đại học. -
ㄷㅎㄱ (
더하기
)
: 어떤 수에 어떤 수를 더함.
Danh từ
🌏 PHÉP TÍNH CỘNG, TÍNH CỘNG: Việc cộng thêm một số nào đó vào một số khác. -
ㄷㅎㄱ (
당혹감
)
: 갑자기 어떤 일을 당하여 정신을 못 차리고 어떻게 해야 할지를 모르는 감정.
Danh từ
🌏 CẢM GIÁC BỐI RỐI: Cảm giác mất tinh thần và không biết phải làm sao do bị một việc gì đó bất ngờ. -
ㄷㅎㄱ (
독후감
)
: 책을 읽고 난 뒤의 느낌. 또는 그 느낌을 적은 글.
Danh từ
🌏 CẢM TƯỞNG, BÀI VIẾT CẢM TƯỞNG: Cảm xúc sau khi đọc sách xong. Hoặc bài viết ghi lại cảm xúc đó.
• Việc nhà (48) • Yêu đương và kết hôn (19) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Chính trị (149) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Cách nói thời gian (82) • Sở thích (103) • Nghệ thuật (76) • Ngôn luận (36) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Diễn tả tính cách (365) • Vấn đề xã hội (67) • Cách nói ngày tháng (59) • Văn hóa ẩm thực (104) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Chào hỏi (17) • Khí hậu (53) • Diễn tả trang phục (110) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Nghệ thuật (23) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Luật (42) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sự kiện gia đình (57) • Thời tiết và mùa (101) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)