ㄷㅎㄱ (
대학교
)
: 고등학교를 졸업하고 진학하는, 학교 교육의 마지막 단계인 최고 교육 기관. 또는 그런 기관이 들어 있는 건물과 시설.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TRƯỜNG ĐẠI HỌC: Cơ quan giáo dục cao nhất thuộc cấp bậc cao nhất cuối cùng của giáo dục ở trường học, học tiếp sau khi tốt nghiệp phổ thông trung học. Hoặc tòa nhà và thiết bị cho cơ quan như vậy.
ㄷㅎㄱ (
대학가
)
: 대학 주변의 거리.
☆
Danh từ
🌏 CON ĐƯỜNG QUANH TRƯỜNG ĐẠI HỌC: Các con đường xung quanh các trường đại học.
ㄷㅎㄱ (
더하기
)
: 어떤 수에 어떤 수를 더함.
Danh từ
🌏 PHÉP TÍNH CỘNG, TÍNH CỘNG: Việc cộng thêm một số nào đó vào một số khác.
ㄷㅎㄱ (
당혹감
)
: 갑자기 어떤 일을 당하여 정신을 못 차리고 어떻게 해야 할지를 모르는 감정.
Danh từ
🌏 CẢM GIÁC BỐI RỐI: Cảm giác mất tinh thần và không biết phải làm sao do bị một việc gì đó bất ngờ.
ㄷㅎㄱ (
독후감
)
: 책을 읽고 난 뒤의 느낌. 또는 그 느낌을 적은 글.
Danh từ
🌏 CẢM TƯỞNG, BÀI VIẾT CẢM TƯỞNG: Cảm xúc sau khi đọc sách xong. Hoặc bài viết ghi lại cảm xúc đó.