🌟 산술적 (算術的)

Danh từ  

1. 간단한 수의 계산에 의하여 숫자로 나타내는 것.

1. TÍNH CHẤT SỐ HỌC, TÍNH CHẤT TÍNH TOÁN TOÁN HỌC, TÍNH CHẤT PHÉP TÍNH: Việc thể hiện bằng con số theo sự tính toán số đơn giản.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 산술적인 수치.
    Arithmetic figures.
  • Google translate 산술적인 차원.
    An arithmetic dimension.
  • Google translate 산술적인 계산.
    Arithmetic calculations.
  • Google translate 산술적으로 가능하다.
    Possible arithmetic.
  • Google translate 산술적으로 더하다.
    Add arithmetic.
  • Google translate 이 문제는 더하기, 빼기와 같은 산술적인 계산만으로도 풀이가 가능하다.
    This problem can be solved only with arithmetic calculations such as addition and subtraction.
  • Google translate 앞으로 합병될 두 회사의 매출을 산술적으로 더하기만 해도 오천 억이 넘는다.
    The arithmetic addition of the sales of the two companies to be merged in the future is over 500 billion won.
  • Google translate 신 선수의 준결승 진출 가능성에 대해서 어떻게 생각하십니까?
    What do you think about shin's chances of advancing to the semifinals?
    Google translate 산술적으로는 어려울 것으로 예상됩니다.
    It is expected to be difficult arithmeticwise.

산술적: being arithmetical,さんじゅつてき【算術的】,(n.) arithmétique,aritmético,حسابيّ,тоон, арифметикийн,tính chất số học, tính chất tính toán toán học, tính chất phép tính,ที่คำนวณ, ที่เกี่ยวกับคณิตศาสตร์,aritmetik,арифметический,算术,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 산술적 (산ː술쩍)
📚 Từ phái sinh: 산술(算術): 일상생활에서 실제로 쓸 수 있는, 수의 간단한 계산 방법.

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả trang phục (110) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cách nói thời gian (82) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giáo dục (151) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Tâm lí (191) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt trong ngày (11) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả ngoại hình (97) Cách nói ngày tháng (59) Giải thích món ăn (119) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Mối quan hệ con người (255) Thể thao (88) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sự kiện gia đình (57) Văn hóa đại chúng (52) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giải thích món ăn (78) Sử dụng bệnh viện (204) Luật (42) Tìm đường (20) Gọi điện thoại (15) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Chế độ xã hội (81)