🌟 산술적 (算術的)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 산술적 (
산ː술쩍
)
📚 Từ phái sinh: • 산술(算術): 일상생활에서 실제로 쓸 수 있는, 수의 간단한 계산 방법.
🌷 ㅅㅅㅈ: Initial sound 산술적
-
ㅅㅅㅈ (
소시지
)
: 으깨어 양념한 고기를 돼지 창자나 가늘고 긴 자루에 채워 만든 식품.
☆☆
Danh từ
🌏 XÚC XÍCH, LẠP XƯỞNG: Thực phẩm làm bằng cách nhồi thịt xay nhuyễn đã ướp gia vị vào lòng lợn hoặc nặn thành thanh dài và mảnh. -
ㅅㅅㅈ (
수신자
)
: 우편이나 전보, 전화 등을 받거나 언어, 문자, 그림, 방송 등의 의미를 가진 신호를 받는 사람.
☆
Danh từ
🌏 NGƯỜI NHẬN: Người nhận thư từ hay điện báo, điện thoại hoặc nhận tín hiệu mang ý nghĩa ngôn ngữ, văn tự, tranh ảnh, phát thanh truyền hình v.v... -
ㅅㅅㅈ (
생산적
)
: 생산과 관련이 있는 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH SẢN XUẤT: Việc có liên quan đến sản xuất. -
ㅅㅅㅈ (
생산지
)
: 어떤 물품을 만들어 내는 곳. 또는 어떤 물품이 저절로 생겨나는 곳.
☆
Danh từ
🌏 NƠI SẢN XUẤT: Nơi tạo ra vật phẩm nào đó. Hoặc nơi vật phẩm nào đó được sinh ra tự nhiên. -
ㅅㅅㅈ (
생산적
)
: 생산과 관련이 있는.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH SẢN XUẤT: Có liên quan đến sản xuất. -
ㅅㅅㅈ (
사실적
)
: 실제 있는 그대로를 보여 주는.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH CHÂN THỰC, MANG TÍNH THỰC TẾ: Cho thấy giống y trong thực tế. -
ㅅㅅㅈ (
생산자
)
: 생산하는 사람.
☆
Danh từ
🌏 NHÀ SẢN XUẤT, NGƯỜI SẢN XUẤT: Người sản xuất ra. -
ㅅㅅㅈ (
사실적
)
: 실제 있는 그대로를 보여 주는 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH HIỆN THỰC, TÍNH THỰC TẾ: Sự cho thấy giống như thực tế.
• Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Văn hóa ẩm thực (104) • Tìm đường (20) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Diễn tả ngoại hình (97) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Diễn tả vị trí (70) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Đời sống học đường (208) • Diễn tả tính cách (365) • Nói về lỗi lầm (28) • Thể thao (88) • Chào hỏi (17) • So sánh văn hóa (78) • Giải thích món ăn (119) • Du lịch (98) • Sinh hoạt công sở (197) • Mối quan hệ con người (52) • Thời tiết và mùa (101) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Mua sắm (99) • Xem phim (105) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Cách nói ngày tháng (59) • Sở thích (103) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Ngôn luận (36) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Nghệ thuật (23) • Vấn đề xã hội (67)