🌟 산술적 (算術的)

Danh từ  

1. 간단한 수의 계산에 의하여 숫자로 나타내는 것.

1. TÍNH CHẤT SỐ HỌC, TÍNH CHẤT TÍNH TOÁN TOÁN HỌC, TÍNH CHẤT PHÉP TÍNH: Việc thể hiện bằng con số theo sự tính toán số đơn giản.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 산술적인 수치.
    Arithmetic figures.
  • 산술적인 차원.
    An arithmetic dimension.
  • 산술적인 계산.
    Arithmetic calculations.
  • 산술적으로 가능하다.
    Possible arithmetic.
  • 산술적으로 더하다.
    Add arithmetic.
  • 이 문제는 더하기, 빼기와 같은 산술적인 계산만으로도 풀이가 가능하다.
    This problem can be solved only with arithmetic calculations such as addition and subtraction.
  • 앞으로 합병될 두 회사의 매출을 산술적으로 더하기만 해도 오천 억이 넘는다.
    The arithmetic addition of the sales of the two companies to be merged in the future is over 500 billion won.
  • 신 선수의 준결승 진출 가능성에 대해서 어떻게 생각하십니까?
    What do you think about shin's chances of advancing to the semifinals?
    산술적으로는 어려울 것으로 예상됩니다.
    It is expected to be difficult arithmeticwise.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 산술적 (산ː술쩍)
📚 Từ phái sinh: 산술(算術): 일상생활에서 실제로 쓸 수 있는, 수의 간단한 계산 방법.

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng phương tiện giao thông (124) Văn hóa ẩm thực (104) Tìm đường (20) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả ngoại hình (97) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả vị trí (70) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Đời sống học đường (208) Diễn tả tính cách (365) Nói về lỗi lầm (28) Thể thao (88) Chào hỏi (17) So sánh văn hóa (78) Giải thích món ăn (119) Du lịch (98) Sinh hoạt công sở (197) Mối quan hệ con người (52) Thời tiết và mùa (101) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Mua sắm (99) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cách nói ngày tháng (59) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Ngôn luận (36) Biểu diễn và thưởng thức (8) Nghệ thuật (23) Vấn đề xã hội (67)