🌟 산술 (算術)

Danh từ  

1. 일상생활에서 실제로 쓸 수 있는, 수의 간단한 계산 방법.

1. SỐ HỌC, PHÉP TÍNH, PHƯƠNG PHÁP SỐ HỌC: Phương pháp tính số đơn giản, có thể dùng thực tế trong sinh hoạt hàng ngày.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 간단한 산술.
    Simple arithmetic.
  • Google translate 산술 방식.
    Arithmetic.
  • Google translate 산술 연산.
    Arithmetic operation.
  • Google translate 산술을 하다.
    Do arithmetic.
  • Google translate 산술에 밝다.
    Good at arithmetic.
  • Google translate 이 학년이 되면서 나에게 형은 간단한 산술을 가르쳐 주었다.
    By this grade my brother taught me simple arithmetic.
  • Google translate 김 선생님은 산술 계산에서 어려움을 느끼는 지수를 따로 지도해 주었다.
    Mr. kim gave a separate guidance to jisoo, who felt difficult in arithmetic calculations.
  • Google translate 민준아, 계산하는 게 어렵니?
    Minjun, is it hard to calculate?
    Google translate 제가 외국에서 배웠던 산술 방식과 다른 것 같아서 좀 당황스러워요.
    I'm a little embarrassed because it seems to be different from the arithmetic i learned abroad.

산술: arithmetic; calculation,さんじゅつ【算術】,arithmétique,aritmética, cálculo, cuenta, cómputo,حِساب,арифметик, тоо, тооцоо,số học, phép tính, phương pháp số học,คณิตศาสตร์, เลขคณิต,aritmatika,арифметика,算术,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 산술 (산ː술)
📚 Từ phái sinh: 산술적(算術的): 간단한 수의 계산에 의하여 숫자로 나타내는. 산술적(算術的): 간단한 수의 계산에 의하여 숫자로 나타내는 것.

Start

End

Start

End


Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả vị trí (70) Tình yêu và hôn nhân (28) Kinh tế-kinh doanh (273) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giải thích món ăn (78) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Văn hóa đại chúng (52) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giáo dục (151) Xin lỗi (7) Tìm đường (20) Triết học, luân lí (86) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Gọi món (132) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Gọi điện thoại (15) Sự kiện gia đình (57) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nghệ thuật (76) Nói về lỗi lầm (28) Nghệ thuật (23) Vấn đề xã hội (67) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả tính cách (365) Cách nói thứ trong tuần (13)