🌟 산술적 (算術的)

Định từ  

1. 간단한 수의 계산에 의하여 숫자로 나타내는.

1. MANG TÍNH CHẤT TÍNH TOÁN: Thể hiện bằng con số theo sự tính toán số đơn giản.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 산술적 결과.
    Arithmetic results.
  • Google translate 산술적 계산.
    Arithmetic calculations.
  • Google translate 산술적 균형.
    Arithmetic balance.
  • Google translate 산술적 기준.
    Arithmetic criteria.
  • Google translate 산술적 비용.
    Arithmetic costs.
  • Google translate 사회는 개인의 산술적 총합 그 이상이다.
    Society is more than an individual's arithmetic sum.
  • Google translate 소외된 사람들에 대한 사회, 경제적 비용은 산술적 계산이 어려울 정도다.
    Social and economic costs for the underprivileged are difficult to calculate.
  • Google translate 남북한 통일로 인해 발생하는 산술적 가치는 얼마나 될까요?
    What is the arithmetic value of the reunification of the two koreas?
    Google translate 아마 우리가 예측할 수 없을 정도일 것입니다.
    Maybe we can't predict it.

산술적: arithmetical,さんじゅつてき【算術的】,(dét.) arithmétique,aritmético,حسابي,тоон, арифметикийн,mang tính chất tính toán,ที่คำนวณ, ที่เกี่ยวกับคณิตศาสตร์,aritmetik,арифметический,算术的,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 산술적 (산ː술쩍)
📚 Từ phái sinh: 산술(算術): 일상생활에서 실제로 쓸 수 있는, 수의 간단한 계산 방법.

Start

End

Start

End

Start

End


Tìm đường (20) Cách nói thứ trong tuần (13) Giải thích món ăn (119) Mua sắm (99) Kiến trúc, xây dựng (43) Xin lỗi (7) Diễn tả tính cách (365) Đời sống học đường (208) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Luật (42) Cách nói ngày tháng (59) Gọi điện thoại (15) Biểu diễn và thưởng thức (8) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt trong ngày (11) Gọi món (132) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả vị trí (70) Diễn tả trang phục (110) Ngôn ngữ (160) Mối quan hệ con người (255) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sự kiện gia đình (57) Chính trị (149) Sức khỏe (155) Cách nói thời gian (82) Sử dụng tiệm thuốc (10)