🌟 산술적 (算術的)

Định từ  

1. 간단한 수의 계산에 의하여 숫자로 나타내는.

1. MANG TÍNH CHẤT TÍNH TOÁN: Thể hiện bằng con số theo sự tính toán số đơn giản.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 산술적 결과.
    Arithmetic results.
  • 산술적 계산.
    Arithmetic calculations.
  • 산술적 균형.
    Arithmetic balance.
  • 산술적 기준.
    Arithmetic criteria.
  • 산술적 비용.
    Arithmetic costs.
  • 사회는 개인의 산술적 총합 그 이상이다.
    Society is more than an individual's arithmetic sum.
  • 소외된 사람들에 대한 사회, 경제적 비용은 산술적 계산이 어려울 정도다.
    Social and economic costs for the underprivileged are difficult to calculate.
  • 남북한 통일로 인해 발생하는 산술적 가치는 얼마나 될까요?
    What is the arithmetic value of the reunification of the two koreas?
    아마 우리가 예측할 수 없을 정도일 것입니다.
    Maybe we can't predict it.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 산술적 (산ː술쩍)
📚 Từ phái sinh: 산술(算術): 일상생활에서 실제로 쓸 수 있는, 수의 간단한 계산 방법.

Start

End

Start

End

Start

End


Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Gọi điện thoại (15) Thể thao (88) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt nhà ở (159) Ngôn luận (36) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Thông tin địa lí (138) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giải thích món ăn (119) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng tiệm thuốc (10) Đời sống học đường (208) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt công sở (197) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Tâm lí (191) Chào hỏi (17) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Ngôn ngữ (160) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chính trị (149) Diễn tả tính cách (365) Dáng vẻ bề ngoài (121) Biểu diễn và thưởng thức (8)