🌟 효과음 (效果音)

Danh từ  

1. 영화나 공연 등에서 장면의 실감을 더하기 위해 넣는 소리.

1. HIỆU ỨNG ÂM THANH: Âm thanh được chèn vào để tạo cảm giác sống động của cảnh quay trong phim hoặc buổi biểu diễn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 영화 효과음.
    Movie sound effect.
  • Google translate 효과음을 깔다.
    Sound effect.
  • Google translate 효과음을 내다.
    Sound effect.
  • Google translate 효과음을 넣다.
    Sound effect.
  • Google translate 효과음을 쓰다.
    Write sound effects.
  • Google translate 감독은 웅장한 효과음을 넣어 영화에 긴장감을 더했다.
    The director added tension to the film with a magnificent sound effect.
  • Google translate 내가 본 뮤지컬은 효과음이 너무 커서 배우의 목소리가 잘 들리지 않았다.
    The musical i saw was so loud that i couldn't hear the actor's voice well.
  • Google translate 이 게임이 그렇게 재밌니?
    Is this game that fun?
    Google translate 네. 효과음이 다양해서 내가 마치 실제 상황에 놓인 것 같아요.
    Yeah. i feel like i'm in a real situation because of the various sound effects.

효과음: sound effect,こうかおん【効果音】,effet sonore,efecto de sonido,مؤثّر صوتي,дууны эффект,hiệu ứng âm thanh,เสียงประกอบ,efek suara,звуковой эффект,效果音,音效,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 효과음 (효ː과음) 효과음 (효ː꽈음)

🗣️ 효과음 (效果音) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Xem phim (105) Sức khỏe (155) Tôn giáo (43) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Thông tin địa lí (138) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Nói về lỗi lầm (28) Tình yêu và hôn nhân (28) Triết học, luân lí (86) Diễn tả tính cách (365) Yêu đương và kết hôn (19) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cách nói thứ trong tuần (13) Sự khác biệt văn hóa (47) Kiến trúc, xây dựng (43) Giải thích món ăn (78) Mối quan hệ con người (255) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả vị trí (70) Văn hóa ẩm thực (104) Cảm ơn (8) Văn hóa đại chúng (82)