🌟 하기야

Phó từ  

1. 사실 적당히 말하자면.

1. THỰC TẾ MÀ NÓI, NÓI ĐÚNG RA, NÓI THỰC RA: Trên thực tế nếu nói một cách thích đáng ra thì...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 하기야 그렇게 시간을 들였는데 잘 안 되는 것도 이상하지.
    It's weird that it doesn't work well after taking so much time.
  • Google translate 하기야 사춘기 학생들은 감정 기복이 심하고 감성적으로 예민할 나이이다.
    Puberty students are at an age of emotional ups and downs and emotional sensitivity.
  • Google translate 하기야 지수는 미국에서 이십 년 동안 자랐는데 영어를 못한다는 것은 말이 안 된다.
    The hagiya jisu grew up in the u.s. for twenty years, and it makes no sense that she can't speak english.
  • Google translate 네 시부모님만큼 며느리를 이해해 주시는 분이 어디 게시냐?
    Who understands your daughter-in-law as much as your in-laws?
    Google translate 하기야 며느리가 바깥일 하는 데 이렇게 지원해 주시는 분들은 없지.
    Well, no one's ever been able to support her.

하기야: in fact; actually; in truth; as a matter of fact,たしかに【確かに】。そういえば。もっとも【尤も】,en fait, en réalité, en effet, effectivement, c'est vrai que,de hecho, en efecto, en realidad,,үнэндээ ч,thực tế mà nói, nói đúng ra, nói thực ra,ความจริงแล้ว, จริง ๆ แล้ว, ที่จริงแล้ว, อันที่จริง, ในความเป็นจริง,memang sesungguhnya, memang sebenarnya, memang sesungguhnya,действительно; на самом деле,那倒是,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 하기야 (하기야)

🗣️ 하기야 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Biểu diễn và thưởng thức (8) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Văn hóa đại chúng (52) Việc nhà (48) Đời sống học đường (208) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả trang phục (110) Hẹn (4) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng bệnh viện (204) Nghệ thuật (76) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt nhà ở (159) Tôn giáo (43) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Khoa học và kĩ thuật (91) Ngôn ngữ (160) Thể thao (88) Mối quan hệ con người (52) Giải thích món ăn (78) Mối quan hệ con người (255) Cách nói thứ trong tuần (13)