🌟 한국어 (韓國語)

☆☆   Danh từ  

1. 한국에서 사용하는 말.

1. HÀN NGỮ, TIẾNG HÀN QUỐC: Tiếng nói sử dụng ở Hàn Quốc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 서툰 한국어.
    Poor korean.
  • Google translate 어려운 한국어.
    Difficult korean.
  • Google translate 한국어 강의.
    Korean language lecture.
  • Google translate 한국어 교재.
    Korean textbook.
  • Google translate 한국어 문법.
    Korean grammar.
  • Google translate 한국어 문장.
    Korean sentences.
  • Google translate 한국어 실력.
    Proficiency in korean.
  • Google translate 한국어 회화.
    Korean conversation.
  • Google translate 한국어가 어색하다.
    Korean is awkward.
  • Google translate 한국어를 가르치다.
    Teach korean.
  • Google translate 한국어를 듣다.
    Listen to korean.
  • Google translate 한국어를 말하다.
    Speak korean.
  • Google translate 한국어를 배우다.
    Learn korean.
  • Google translate 한국어를 쓰다.
    Use korean.
  • Google translate 한국어를 알다.
    Know korean.
  • Google translate 한국어를 하다.
    Speak korean.
  • Google translate 한국어로 말하다.
    Speak in korean.
  • Google translate 한국어로 쓰다.
    Write in korean.
  • Google translate 그 여자는 한국인 남편과 같이 산 지 십 년이 넘었는데도 한국어 실력이 형편없었다.
    She has been living with her korean husband for more than a decade and still has poor korean skills.
  • Google translate 우리는 한국어를 할 줄 아는 외국인의 도움을 받아 낯선 외국에서도 길을 헤매지 않았다.
    We were not lost even in unfamiliar foreign countries with the help of a foreigner who spoke korean.
  • Google translate 민준이는 왜 그렇게 한국어가 서툴러?
    Why is minjun so poor at korean?
    Google translate 응, 어렸을 때 미국으로 이민을 가서 거기서 쭉 살았대.
    Yeah, he immigrated to the united states as a kid and lived there all along.
Từ đồng nghĩa 한국말(韓國말): 한국에서 사용하는 말.
Từ tham khảo 국어(國語): 한 나라의 국민들이 사용하는 말., 한국 사람들이 사용하는 언어., 한국의…

한국어: Korean; Korean language,かんこくご【韓国語】,coréen, langue coréenne,idioma coreano, lengua coreana,اللغة الكوريّة,солонгос хэл,Hàn ngữ, tiếng Hàn Quốc,ภาษาเกาหลี,bahasa Korea,корейский язык,韩国语,韩语,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 한국어 (한ː구거)
📚 thể loại: Lời nói   Ngôn ngữ  


🗣️ 한국어 (韓國語) @ Giải nghĩa

🗣️ 한국어 (韓國語) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Tâm lí (191) Khí hậu (53) Sinh hoạt trong ngày (11) Mối quan hệ con người (255) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sự kiện gia đình (57) Xin lỗi (7) Tôn giáo (43) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng bệnh viện (204) Tìm đường (20) Luật (42) Ngôn luận (36) Văn hóa đại chúng (52) Chính trị (149) So sánh văn hóa (78) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Kinh tế-kinh doanh (273) Giải thích món ăn (78) Đời sống học đường (208) Vấn đề môi trường (226) Hẹn (4) Chào hỏi (17) Triết học, luân lí (86) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả tính cách (365) Sức khỏe (155)