🌟 품사 (品詞)

Danh từ  

1. 단어를 기능, 형태, 의미에 따라 나눈 갈래.

1. TỪ LOẠI: Sự phân loại được chia theo chức năng, hình thái, ý nghĩa.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 국어 품사.
    Korean language parts.
  • Google translate 품사 분류.
    Part classification.
  • Google translate 품사 종류.
    Part type.
  • Google translate 품사 체계.
    Partial system.
  • Google translate 나는 한국어 단어 품사 중 조사가 제일 어려웠다.
    I had the hardest time investigating korean word parts.
  • Google translate 한국어 단어를 9품사 체계로 분류하는 것에 대해 김 박사는 동의하지 않았다.
    Dr. kim disagreed with classifying korean words into a nine-piece system.
  • Google translate 선생님, 한국어의 단어 중 그 수가 가장 많은 품사는 뭐예요?
    Sir, what part of the korean word has the highest number?
    Google translate 명사란다.
    It's a noun.

품사: part of speech,ひんし【品詞】,catégorie grammaticale, catégorie des mots,parte de la oración,قسم من أقسام الكلام,үгсийн аймаг,từ loại,ชนิดของคำ, ประเภทของคำ, การจำแนกคำ,kelas kata,часть речи,词类,词性,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 품사 (품ː사)

📚 Annotation: 현재 학교 문법에서는 명사, 대명사, 수사, 조사, 동사, 형용사, 관형사, 부사, 감탄사의 아홉 가지로 분류한다.


🗣️ 품사 (品詞) @ Giải nghĩa

🗣️ 품사 (品詞) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả ngoại hình (97) So sánh văn hóa (78) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Khí hậu (53) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Du lịch (98) Diễn tả tính cách (365) Đời sống học đường (208) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt trong ngày (11) Thời tiết và mùa (101) Việc nhà (48) Biểu diễn và thưởng thức (8) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tình yêu và hôn nhân (28) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Ngôn ngữ (160) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tìm đường (20) Triết học, luân lí (86) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng bệnh viện (204) Sức khỏe (155) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cảm ơn (8) Diễn tả vị trí (70) Khoa học và kĩ thuật (91)