🌟 조사 (助詞)

  Danh từ  

1. 명사, 대명사, 수사, 부사, 어미 등에 붙어 그 말과 다른 말과의 문법적 관계를 표시하거나 그 말의 뜻을 도와주는 품사.

1. TRỢ TỪ: Từ loại gắn vào danh từ, đại từ, số từ, phó từ, vĩ tố… để biểu thị quan hệ ngữ pháp của từ đó với từ khác hoặc bổ nghĩa cho từ đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 목적격 조사.
    Objective investigation.
  • Google translate 서술격 조사.
    A narrative survey.
  • Google translate 주격 조사.
    Subjective investigation.
  • Google translate 조사와 어미.
    Survey and mother.
  • Google translate 조사가 붙다.
    Be investigated.
  • Google translate 조사가 생략되다.
    The investigation is omitted.
  • Google translate 조사 '을'은 명사에 붙어 목적어 역할을 하게 한다.
    Survey "b" attaches to nouns and acts as objects.
  • Google translate 한국어는 교착어로 조사와 어미가 발달되어 있다.
    The korean language is a stalemate, with research and mother development.
  • Google translate 국어의 조사는 어떤 말과 결합하나요?
    What language does the investigation of the korean language combine with?
    Google translate 주로 체언이나 부사 등 자립성을 가진 말 뒤에 붙습니다.
    Usually followed by self-reliant words, such as cessation or adverb.
Từ đồng nghĩa 토: 명사, 대명사, 수사, 부사, 어미 등에 붙어 그 말과 다른 말과의 문법적 관계를 …

조사: postpositional particle; postpositional marker,じょし【助詞】,particule,posposición, partícula pospositiva,كلمة ملحقة,нөхцөл,trợ từ,คำชี้,partikel,падежное окончание; частица,助词,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 조사 (조ː사)
📚 thể loại: Thuật ngữ học thuật   Ngôn ngữ  


🗣️ 조사 (助詞) @ Giải nghĩa

🗣️ 조사 (助詞) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Diễn tả vị trí (70) Văn hóa đại chúng (82) Tìm đường (20) Việc nhà (48) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng bệnh viện (204) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt công sở (197) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Hẹn (4) Chào hỏi (17) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sở thích (103) Cảm ơn (8) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt trong ngày (11) Sinh hoạt nhà ở (159) Nghệ thuật (23) Vấn đề môi trường (226) Nói về lỗi lầm (28) Văn hóa đại chúng (52) Mối quan hệ con người (255) Luật (42) So sánh văn hóa (78) Chế độ xã hội (81) Kinh tế-kinh doanh (273)