🌟 대표성 (代表性)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 대표성 (
대ː표썽
)
🌷 ㄷㅍㅅ: Initial sound 대표성
-
ㄷㅍㅅ (
도피성
)
: 무엇을 피해 도망가려는 성질.
Danh từ
🌏 TÍNH CHẤT THÁO CHẠY, TÍNH CHẤT TRỐN CHẠY: Tính chất bỏ trốn để né tránh điều gì đó. -
ㄷㅍㅅ (
대피소
)
: 위험을 잠깐 피할 수 있게 만들어 놓은 안전한 곳.
Danh từ
🌏 NƠI LÁNH NẠN: Nơi an toàn làm ra để có thể tạm thời tránh nguy hiểm. -
ㄷㅍㅅ (
당파성
)
: 자신이 속한 당을 무조건 편드는 성질.
Danh từ
🌏 TÍNH ĐẢNG PHÁI: Đặc tính (tính chất) đứng về phía đảng mà mình trực thuộc một cách vô điều kiện. -
ㄷㅍㅅ (
대표성
)
: 어떤 조직이나 분야를 대표하는 성질.
Danh từ
🌏 TÍNH ĐẠI DIỆN, TÍNH TIÊU BIỂU: Tính chất đại diện một lĩnh vực hay một tổ chức nào đó.
• Nói về lỗi lầm (28) • Gọi món (132) • Thể thao (88) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Khí hậu (53) • Đời sống học đường (208) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Vấn đề xã hội (67) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Diễn tả vị trí (70) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Yêu đương và kết hôn (19) • Tìm đường (20) • Luật (42) • Sinh hoạt công sở (197) • Mối quan hệ con người (52) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Mua sắm (99) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Xin lỗi (7) • Du lịch (98) • Thời tiết và mùa (101) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sức khỏe (155) • Cuối tuần và kì nghỉ (47)