🌟 대표성 (代表性)

Danh từ  

1. 어떤 조직이나 분야를 대표하는 성질.

1. TÍNH ĐẠI DIỆN, TÍNH TIÊU BIỂU: Tính chất đại diện một lĩnh vực hay một tổ chức nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 대표성이 결여되다.
    Lack representation.
  • Google translate 대표성이 있다.
    There is a representation.
  • Google translate 대표성을 가지다.
    Have representation.
  • Google translate 대표성을 띠다.
    Have a representation.
  • Google translate 대표성을 상실하다.
    Lose representation.
  • Google translate 정치인들이 대표성을 띠지 못한다고 여겨질 때 정치에 대한 불신은 커지게 된다.
    When politicians are considered unrepresentative, distrust in politics grows.
  • Google translate 보통 지배층의 문화가 그 사회의 지배적 문화로서 대표성을 지니게 된다.
    Usually, the culture of the ruling class becomes representative as the dominant culture of the society.
  • Google translate 대표성 없는 조사 결과는 신뢰할 수가 없어요.
    Unrepresentative findings are unreliable.
    Google translate 네. 대표성을 갖는 표본 선정이 중요하지요.
    Yeah. it's important to select a representative sample.

대표성: typicality; representative nature,だいひょうせい【代表性】,représentativité,representatividad,صفة تمثيلية,төлөөлөх чанар,tính đại diện, tính tiêu biểu,ลักษณะเฉพาะ, ลักษณะผู้แทน, อุปนิสัยเฉพาะ, อุปนิสัยผู้แทน,sifat perwakilan,представительность,代表性,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 대표성 (대ː표썽)

Start

End

Start

End

Start

End


Nói về lỗi lầm (28) Gọi món (132) Thể thao (88) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Khí hậu (53) Đời sống học đường (208) Kiến trúc, xây dựng (43) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả vị trí (70) Kinh tế-kinh doanh (273) Tình yêu và hôn nhân (28) Nghệ thuật (23) Sử dụng tiệm thuốc (10) Yêu đương và kết hôn (19) Tìm đường (20) Luật (42) Sinh hoạt công sở (197) Mối quan hệ con người (52) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Mua sắm (99) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Xin lỗi (7) Du lịch (98) Thời tiết và mùa (101) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sức khỏe (155) Cuối tuần và kì nghỉ (47)