🌟 대표성 (代表性)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 대표성 (
대ː표썽
)
🌷 ㄷㅍㅅ: Initial sound 대표성
-
ㄷㅍㅅ (
도피성
)
: 무엇을 피해 도망가려는 성질.
Danh từ
🌏 TÍNH CHẤT THÁO CHẠY, TÍNH CHẤT TRỐN CHẠY: Tính chất bỏ trốn để né tránh điều gì đó. -
ㄷㅍㅅ (
대피소
)
: 위험을 잠깐 피할 수 있게 만들어 놓은 안전한 곳.
Danh từ
🌏 NƠI LÁNH NẠN: Nơi an toàn làm ra để có thể tạm thời tránh nguy hiểm. -
ㄷㅍㅅ (
당파성
)
: 자신이 속한 당을 무조건 편드는 성질.
Danh từ
🌏 TÍNH ĐẢNG PHÁI: Đặc tính (tính chất) đứng về phía đảng mà mình trực thuộc một cách vô điều kiện. -
ㄷㅍㅅ (
대표성
)
: 어떤 조직이나 분야를 대표하는 성질.
Danh từ
🌏 TÍNH ĐẠI DIỆN, TÍNH TIÊU BIỂU: Tính chất đại diện một lĩnh vực hay một tổ chức nào đó.
• Cách nói thứ trong tuần (13) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Tìm đường (20) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Ngôn luận (36) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Luật (42) • Hẹn (4) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Chế độ xã hội (81) • Thông tin địa lí (138) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sinh hoạt công sở (197) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sức khỏe (155) • Diễn tả trang phục (110) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Cách nói thời gian (82) • Đời sống học đường (208) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Xin lỗi (7) • Mối quan hệ con người (52) • Tôn giáo (43) • Nghệ thuật (23) • Lịch sử (92) • Ngôn ngữ (160)