🌟 당파성 (黨派性)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 당파성 (
당파썽
)
🌷 ㄷㅍㅅ: Initial sound 당파성
-
ㄷㅍㅅ (
도피성
)
: 무엇을 피해 도망가려는 성질.
Danh từ
🌏 TÍNH CHẤT THÁO CHẠY, TÍNH CHẤT TRỐN CHẠY: Tính chất bỏ trốn để né tránh điều gì đó. -
ㄷㅍㅅ (
대피소
)
: 위험을 잠깐 피할 수 있게 만들어 놓은 안전한 곳.
Danh từ
🌏 NƠI LÁNH NẠN: Nơi an toàn làm ra để có thể tạm thời tránh nguy hiểm. -
ㄷㅍㅅ (
당파성
)
: 자신이 속한 당을 무조건 편드는 성질.
Danh từ
🌏 TÍNH ĐẢNG PHÁI: Đặc tính (tính chất) đứng về phía đảng mà mình trực thuộc một cách vô điều kiện. -
ㄷㅍㅅ (
대표성
)
: 어떤 조직이나 분야를 대표하는 성질.
Danh từ
🌏 TÍNH ĐẠI DIỆN, TÍNH TIÊU BIỂU: Tính chất đại diện một lĩnh vực hay một tổ chức nào đó.
• Sức khỏe (155) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Giải thích món ăn (78) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Yêu đương và kết hôn (19) • Mối quan hệ con người (255) • Thể thao (88) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Tôn giáo (43) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Giáo dục (151) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Văn hóa đại chúng (82) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng bệnh viện (204) • Việc nhà (48) • Ngôn luận (36) • Cách nói ngày tháng (59) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Xin lỗi (7) • Nói về lỗi lầm (28) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Vấn đề xã hội (67) • Thời tiết và mùa (101) • Chế độ xã hội (81) • Triết học, luân lí (86)