🌟 당파성 (黨派性)

Danh từ  

1. 자신이 속한 당을 무조건 편드는 성질.

1. TÍNH ĐẢNG PHÁI: Đặc tính (tính chất) đứng về phía đảng mà mình trực thuộc một cách vô điều kiện.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 개인의 당파성.
    Personal partisanship.
  • Google translate 당파성을 갖다.
    Have partisanship.
  • Google translate 당파성을 보이다.
    Show partisanship.
  • Google translate 당파성을 띠다.
    Be partisan.
  • Google translate 당파성을 주장하다.
    Claims partisanship.
  • Google translate 모든 정치적 결정은 어쩔 수 없이 당파성을 가지게 된다.
    All political decisions are forced to be partisan.
  • Google translate 여당과 야당은 당파성을 띠고 서로의 의견에 무조건 반대했다.
    The ruling and opposition parties were partisan and unconditionally opposed each other's opinions.
  • Google translate 김 의원은 당파성 없이 정치에 임해 많은 국민들의 지지를 받았다.
    Kim was supported by many people for his unpartisan political career.
  • Google translate 신문들마다 하나의 사건에 대해 모두 다른 관점으로 기사를 작성하는 것 같아.
    Looks like each newspaper writes articles about one case from a different perspective.
    Google translate 응. 어떤 신문들은 암묵적으로 지지하는 정당이 있어 당파성을 띠기도 하거든.
    Yes. some newspapers are partisanship because they have parties that implicitly support them.

당파성: being partisan; being factional,とうはせい【党派性】,partialité, parti pris, favoritisme,partidista, partidario,تحيّز,намч үзэл,tính đảng phái,การเข้าข้าง, การอยู่ข้าง, การอยู่ฝ่าย, การเล่นพวก, การเล่นพวกเล่นพ้อง, การเล่นพรรคเล่นพวก,maniak, pendukung setia,партийность; склонность к фракционной деятельности,党派性,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 당파성 (당파썽)

Start

End

Start

End

Start

End


Sức khỏe (155) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giải thích món ăn (78) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Yêu đương và kết hôn (19) Mối quan hệ con người (255) Thể thao (88) Sử dụng tiệm thuốc (10) Tôn giáo (43) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giáo dục (151) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Kinh tế-kinh doanh (273) Văn hóa đại chúng (82) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng bệnh viện (204) Việc nhà (48) Ngôn luận (36) Cách nói ngày tháng (59) Kiến trúc, xây dựng (43) Xin lỗi (7) Nói về lỗi lầm (28) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Vấn đề xã hội (67) Thời tiết và mùa (101) Chế độ xã hội (81) Triết học, luân lí (86)