🌟 상관 (相關)

☆☆   Danh từ  

1. 서로 관련을 맺음.

1. SỰ TƯƠNG QUAN: Sự kết mối liên quan với nhau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 상관이 없다.
    Doesn't matter.
  • Google translate 상관이 있다.
    It does matter.
  • Google translate 상관을 갖다.
    Have a boss.
  • Google translate 그가 부유하건 가난하건 그것은 그녀와는 상관이 없는 일이다.
    Whether he is rich or poor, it has nothing to do with her.
  • Google translate 사건의 조사 결과 용의자는 이번 사건과 아무 상관이 없음이 밝혀졌다.
    Investigation into the case revealed that the suspect had nothing to do with the case.
  • Google translate 이 문제가 저와 무슨 상관이 있나요?
    What does this matter have to do with me?
    Google translate 당신도 이 일에 참여했기 때문에 당연히 상관이 있지요.
    Of course it matters because you're involved in this.

상관: correlation,そうかん【相関】。かんけい【関係】,corrélation, relation,relación,علاقة,харилцаа, уялдаа, барилдлага, шүтэлцээ,sự tương quan,เกี่ยวข้องกัน, ซึ่งกันและกัน, ความสัมพันธ์ซึ่งกันและกัน, การเกี่ยวข้อง, การติดต่อกัน, การเชื่อมโยง,hubungan, relasi, sangkut paut,взаимоотношение; отношение,相关,相干,

2. 남의 일에 간섭함.

2. SỰ CAN THIỆP: Sự can thiệp vào việc của người khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 쓸데없는 상관.
    A useless superior.
  • Google translate 상관 말다.
    Don't care.
  • Google translate 상관을 하다.
    Go into business.
  • Google translate 상관을 하지 않다.
    Don't care.
  • Google translate 상관을 할 바가 아니다.
    It's none of your business.
  • Google translate 민준이는 여기저기 끼어들어 상관을 하기를 좋아한다.
    Min-joon likes to cut in here and there and get in with it.
  • Google translate 지수는 승규가 상관을 할 바가 아닌 일에 참견하는 것이 싫었다.
    Jisoo hated it when seung-gyu poked his nose into things that were none of his business.
  • Google translate 네가 하는 방법이 틀린 것 같은데 말이야.
    I think you're wrong about how you do it.
    Google translate 네가 상관을 할 일이 아니니 관심 끄렴.
    It's none of your business, so don't pay attention.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 상관 (상관)
📚 Từ phái sinh: 상관되다(相關되다): 서로 관련이 맺어지다. 상관하다(相關하다): 서로 관련을 맺다., 남의 일에 간섭하다. 상관적: 서로 관련을 가지고 있는. 또는 그런 것.

🗣️ 상관 (相關) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (8) Hẹn (4) Nghệ thuật (76) Biểu diễn và thưởng thức (8) Mối quan hệ con người (52) Kiến trúc, xây dựng (43) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Gọi món (132) Nghệ thuật (23) Việc nhà (48) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả tính cách (365) Thể thao (88) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Thời tiết và mùa (101) Cách nói thứ trong tuần (13) Đời sống học đường (208) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Xin lỗi (7) Xem phim (105) Văn hóa đại chúng (82) Luật (42) Ngôn luận (36) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Tìm đường (20) Khoa học và kĩ thuật (91) Sức khỏe (155)