🌟 이시여

Trợ từ  

1. 정중하게 높여 부르는 뜻을 나타내는 조사.

1. HỠI~: Trợ từ thể hiện ý đề cao gọi một cách trịnh trọng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 만물을 다스리시는 하나님이시여.
    God the ruler of all things.
  • Google translate 이 땅을 다스리시는 왕이시여, 백성들을 살펴 주소서.
    King who rules this land, examine the people.
  • Google translate 대장이시여, 우리들이 갈 곳을 정해 주소서
    Captain, we need you to decide where to go.
  • Google translate 부처님이시여, 저희의 기도를 들어주시옵소서.
    Buddha, please listen to our prayers.
  • Google translate 하늘이시여, 어서 비를 내려 주시옵소서.
    Heaven, please let it rain.
Từ tham khảo 시여: 정중하게 높여 부르는 뜻을 나타내는 조사.

이시여: isiyeo,よ,,,,,hỡi~,ท่าน..., ผู้...,,,(无对应词汇),

📚 Annotation: 사람이나 동물을 나타내는 받침 있는 명사 뒤에 붙여 쓴다.

Start

End

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình (57) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt trong ngày (11) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Thời tiết và mùa (101) Ngôn luận (36) Sử dụng bệnh viện (204) Yêu đương và kết hôn (19) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Du lịch (98) Đời sống học đường (208) Khí hậu (53) Văn hóa đại chúng (52) Mối quan hệ con người (255) Văn hóa ẩm thực (104) Mua sắm (99) Tôn giáo (43) Diễn tả vị trí (70) Nghệ thuật (23) Triết học, luân lí (86) Tìm đường (20) Biểu diễn và thưởng thức (8) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giải thích món ăn (78) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Khoa học và kĩ thuật (91)