🌟 전매 (轉賣)

Danh từ  

1. 산 물건을 다시 다른 사람에게 팔아넘김.

1. SỰ BÁN LẠI, SỰ NHƯỢNG LẠI: Sự bán lại cho người khác món đồ mình đã mua.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 전매 금지.
    No resale.
  • Google translate 전매 사실.
    A resale fact.
  • Google translate 전매 의혹.
    Suspicion of resale.
  • Google translate 전매 행위.
    An act of resale.
  • Google translate 전매가 이루어지다.
    Resale takes place.
  • Google translate 전매를 금지하다.
    Prohibit resale.
  • Google translate 전매를 금지하는 기간 중에는 그것을 되팔 수 없다.
    It cannot be resold during the period of prohibition of resale.
  • Google translate 박 사장은 지난주에 산 건물을 바로 다른 사람에게 되판 전매 의혹을 받고 있다.
    Park is suspected of reselling the building he bought last week to someone else.
  • Google translate 요즘 부동산 전매에 대한 조사 중이라면서요?
    I hear you're investigating the resale of real estate resale?
    Google translate 응, 전매 금지 기간에 부동산을 되판 사실이 발각되면 처벌을 받게 될지도 몰라.
    Yeah, if you're found to have resold the property during the period of no resale, you might be punished.

전매: reselling,てんばい【転売】。またうり【又売り】,revente,reventa,احتكار,дамлах, дамжуулан худалдаалах,sự bán lại, sự nhượng lại,การขายต่อ, การขายทอด,penjualan kembali, monopoli,перепродажа,转卖,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 전매 (전ː매)
📚 Từ phái sinh: 전매되다, 전매하다

Start

End

Start

End


Chế độ xã hội (81) Sự khác biệt văn hóa (47) Nghệ thuật (23) Vấn đề xã hội (67) Kinh tế-kinh doanh (273) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả vị trí (70) Tìm đường (20) Kiến trúc, xây dựng (43) Cách nói thứ trong tuần (13) Văn hóa ẩm thực (104) Việc nhà (48) Biểu diễn và thưởng thức (8) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt trong ngày (11) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) So sánh văn hóa (78) Nói về lỗi lầm (28) Gọi điện thoại (15) Dáng vẻ bề ngoài (121) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Lịch sử (92) Nghệ thuật (76) Luật (42) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Thông tin địa lí (138) Thể thao (88) Văn hóa đại chúng (52) Giáo dục (151)