🌟 하고는

Trợ từ  

1. 못마땅하게 생각하여 지적하는 대상임을 나타내는 조사.

1. ĐÚNG LÀ~: Trợ từ thể hiện đối tượng thấy khó chịu và chỉ ra.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 쯧쯧. 수준하고는. 그것밖에 안 되냐?
    쯧쯧. that's all you can do?
  • Google translate 왜 갑자기 화를 내? 하여튼 성질하고는.
    Why are you suddenly angry? but with a temper.
  • Google translate 명색이 공무원이라는 게 하는 짓하고는.
    For what a public servant does.
  • Google translate 머리 꼴하고는. 학생이 단정치 못하게 그게 뭐냐?
    With the hair. what's that? a student's not neat.
    Google translate 방학인데 파마 좀 하면 어때요.
    It's vacation, so why don't you get a perm?

하고는: hagoneun,とは。ったら,,,,гэж ёстой,đúng là~,...อย่างนี้น่ะ, ...อย่างนี้ได้ที่ไหน, ...นั้น...เกินไป,dasar,,(无对应词汇),

🗣️ 하고는 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (78) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt công sở (197) Lịch sử (92) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sức khỏe (155) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chế độ xã hội (81) Kiến trúc, xây dựng (43) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Du lịch (98) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Gọi món (132) Yêu đương và kết hôn (19) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Nghệ thuật (76) Việc nhà (48) Vấn đề xã hội (67) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tìm đường (20) Đời sống học đường (208) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sự kiện gia đình-lễ tết (2)