🌟 뱁새눈

Danh từ  

1. 작고 가늘게 찢어진 눈.

1. MẮT LƯƠN: Mắt nhỏ và hé ra rất mảnh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 뱁새눈이 되다.
    Become snowy.
  • Google translate 뱁새눈을 뜨다.
    Open one's eyes.
  • Google translate 뱁새눈으로 보다.
    See with a bird's eye.
  • Google translate 조금 면박을 줬더니 지수가 뱁새눈을 하고 나를 흘겨보았다.
    I gave her a little shave and she glanced at me.
  • Google translate 눈매가 시원스럽고 큰 사람이 있는가 하면 작은 뱁새눈을 가진 사람들도 있다.
    Some people have cool eyes, some have big eyes, while others have small eyes.
  • Google translate 뱁새눈을 하고는 뭘 그렇게 봐?
    What are you looking at with your eyes wide open?
    Google translate 아이참, 내 눈이 작다고 자꾸 놀리지 마!
    Geez, don't keep teasing me about my small eyes!

뱁새눈: slit eyes; being slit-eyed,,,ojos estrechos, ojos jalados,عيون صغيرة وضيقة,хөх бухын шиг нүд,онигор нүд, жийтгэр нүд,mắt lươn,ตาเล็ก, ตาตี่, ตาหยี,mata sipit,крошечные узкие глаза; щелки,小眼睛,眯缝眼,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 뱁새눈 (뱁ː쌔눈)

Start

End

Start

End

Start

End


Kiến trúc, xây dựng (43) Cảm ơn (8) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Du lịch (98) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Thể thao (88) Xem phim (105) So sánh văn hóa (78) Văn hóa đại chúng (82) Luật (42) Thời tiết và mùa (101) Nghệ thuật (23) Tình yêu và hôn nhân (28) Nghệ thuật (76) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Kinh tế-kinh doanh (273) Văn hóa đại chúng (52) Sự kiện gia đình (57) Cách nói thời gian (82) Ngôn luận (36) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt trong ngày (11) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Gọi món (132) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Mối quan hệ con người (52)