🌟 뱁새눈
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 뱁새눈 (
뱁ː쌔눈
)
🌷 ㅂㅅㄴ: Initial sound 뱁새눈
-
ㅂㅅㄴ (
방사능
)
: 라듐, 우라늄 등의 방사성 원소가 작은 입자로 부서지면서 인체에 해로운 전자파를 내쏘는 것.
☆
Danh từ
🌏 LỰC PHÓNG XẠ: Việc nguyên tố mang tính phóng xạ của radium, uranium vỡ ra thành các phần tử nhỏ đồng thời bắn ra sóng điện từ có hại cho con người. -
ㅂㅅㄴ (
밤손님
)
: (비유적으로) 밤에 남의 물건을 훔치는 도둑.
Danh từ
🌏 KHÁCH ĐÊM: (cách nói ẩn dụ) Kẻ trộm lấy cắp đồ vật của người khác vào ban đêm. -
ㅂㅅㄴ (
뱁새눈
)
: 작고 가늘게 찢어진 눈.
Danh từ
🌏 MẮT LƯƠN: Mắt nhỏ và hé ra rất mảnh.
• Kiến trúc, xây dựng (43) • Cảm ơn (8) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Tôn giáo (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Du lịch (98) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Thể thao (88) • Xem phim (105) • So sánh văn hóa (78) • Văn hóa đại chúng (82) • Luật (42) • Thời tiết và mùa (101) • Nghệ thuật (23) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Văn hóa đại chúng (52) • Sự kiện gia đình (57) • Cách nói thời gian (82) • Ngôn luận (36) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Gọi món (132) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Mối quan hệ con người (52)