🌟 한글날
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 한글날 (
한ː글랄
)
🌷 ㅎㄱㄴ: Initial sound 한글날
-
ㅎㄱㄴ (
하고는
)
: 못마땅하게 생각하여 지적하는 대상임을 나타내는 조사.
Trợ từ
🌏 ĐÚNG LÀ~: Trợ từ thể hiện đối tượng thấy khó chịu và chỉ ra. -
ㅎㄱㄴ (
하기는
)
: 사실 말하자면.
Phó từ
🌏 THỰC RA: Nói thực thì... -
ㅎㄱㄴ (
한글날
)
: 세종 대왕이 훈민정음을 창제하고 보급한 것을 기념하는 국경일. 10월 9일이다.
Danh từ
🌏 HANGEULNAL; NGÀY HANGEUL: Ngày quốc lễ kỉ niệm việc vua Thế Tông sáng chế và phổ cập Huấn Dân Chính Âm. Ngày 9 tháng 10.
• Xin lỗi (7) • Cách nói ngày tháng (59) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Văn hóa đại chúng (82) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Vấn đề xã hội (67) • Văn hóa ẩm thực (104) • Gọi điện thoại (15) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Mối quan hệ con người (255) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Mua sắm (99) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Ngôn ngữ (160) • Đời sống học đường (208) • Lịch sử (92) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Vấn đề môi trường (226) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Cảm ơn (8) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Chào hỏi (17) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sở thích (103) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Nói về lỗi lầm (28)