🌟 수줍다
☆ Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 수줍다 (
수줍따
) • 수줍은 (수주븐
) • 수줍어 (수주버
) • 수줍으니 (수주브니
) • 수줍습니다 (수줍씀니다
)
📚 thể loại: Tính cách Diễn tả tính cách
🗣️ 수줍다 @ Giải nghĩa
- 부끄럽다 : 쑥스럽거나 수줍다.
🌷 ㅅㅈㄷ: Initial sound 수줍다
-
ㅅㅈㄷ (
손잡다
)
: 손과 손을 마주 잡다.
☆☆
Động từ
🌏 NẮM TAY, TAY CẦM TAY, TAY TRONG TAY: Nắm tay nhau. -
ㅅㅈㄷ (
숨지다
)
: 숨이 끊어져 죽다.
☆☆
Động từ
🌏 TẮT THỞ, TRÚT HƠI THỞ: Hơi thở bị ngừng và chết. -
ㅅㅈㄷ (
식중독
)
: 음식물에 들어 있는 독성 물질을 먹어서 걸리는 병.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ NGỘ ĐỘC THỰC PHẨM, NGỘ ĐỘC THỨC ĂN: Triệu chứng mắc phải do ăn vào chất có độc chứa trong thức ăn. -
ㅅㅈㄷ (
수줍다
)
: 다른 사람 앞에서 말이나 행동을 하는 것이 어렵거나 부끄럽다. 또는 그런 태도가 있다.
☆
Tính từ
🌏 NHÚT NHÁT, RỤT RÈ: Khó hoặc ngại nói hay hành động trước người khác. Hoặc có thái độ như vậy. -
ㅅㅈㄷ (
살지다
)
: 동물이나 사람의 살이 많다.
Tính từ
🌏 BÉO, MẬP, DÀY: Thịt của người hay động vật nhiều. -
ㅅㅈㄷ (
사절단
)
: 나라를 대표하여 어떤 일을 맡고 다른 나라에 가는 사람들의 무리.
Danh từ
🌏 PHÁI ĐOÀN: Nhóm người đại diện cho quốc gia, nhận nhiệm vụ nào đó rồi đi tới quốc gia khác. -
ㅅㅈㄷ (
세주다
)
: 남에게 일정한 돈을 받고 집이나 건물 등을 빌려주다.
Động từ
🌏 CHO THUÊ: Nhận một khoản tiền nhất định và cho người khác mượn nhà hay tòa nhà... -
ㅅㅈㄷ (
손전등
)
: 가지고 다닐 수 있는 작은 전등.
Danh từ
🌏 ĐÈN PIN: Đèn điện nhỏ có thể mang theo người, sử dụng điện để bật sáng. -
ㅅㅈㄷ (
소집단
)
: 적은 수의 사람들로 이루어진 집단.
Danh từ
🌏 TẬP ĐOÀN NHỎ, NHÓM NHỎ: Tập đoàn được tạo thành bởi số ít người.
• Mối quan hệ con người (52) • Cách nói thời gian (82) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Diễn tả ngoại hình (97) • Khí hậu (53) • Đời sống học đường (208) • Mối quan hệ con người (255) • Luật (42) • Lịch sử (92) • Văn hóa đại chúng (82) • Gọi điện thoại (15) • Tôn giáo (43) • Thể thao (88) • Sức khỏe (155) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sinh hoạt công sở (197) • Văn hóa đại chúng (52) • Nghệ thuật (23) • Chế độ xã hội (81) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Ngôn luận (36) • Cảm ơn (8) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Cách nói ngày tháng (59) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Thông tin địa lí (138) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Yêu đương và kết hôn (19) • Diễn tả tính cách (365) • Cuối tuần và kì nghỉ (47)