🌟 식중독 (食中毒)

☆☆   Danh từ  

1. 음식물에 들어 있는 독성 물질을 먹어서 걸리는 병.

1. SỰ NGỘ ĐỘC THỰC PHẨM, NGỘ ĐỘC THỨC ĂN: Triệu chứng mắc phải do ăn vào chất có độc chứa trong thức ăn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 식중독 예방.
    Prevention of food poisoning.
  • Google translate 식중독을 일으키다.
    Causing food poisoning.
  • Google translate 식중독에 걸리다.
    Suffer from food poisoning.
  • Google translate 학교 급식을 먹은 학생들이 단체 식중독을 일으켰다.
    The students who ate school meals caused group food poisoning.
  • Google translate 식중독을 예방하기 위해서는 가급적 음식물을 익혀서 먹는 것이 좋다.
    In order to prevent food poisoning, it is advisable to cook and eat food as much as possible.
  • Google translate 엄마, 저 배가 너무 아프고 계속 설사를 해요.
    Mom, my stomach hurts so much and i keep getting diarrhea.
    Google translate 저런! 식중독에 걸렸나 보다. 얼른 병원에 가자.
    Oh no! you must have food poisoning. let's go to the hospital quickly.

식중독: food poisoning,しょくちゅうどく【食中毒】,intoxication alimentaire,intoxicación alimenticia,التسمم الغذائي,хоолны хордлого,sự ngộ độc thực phẩm, ngộ độc thức ăn,อาหารเป็นพิษ,keracunan makanan,пищевое отравление; пищевая интоксикация; пищевой токсикоз,食物中毒,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 식중독 (식쭝독) 식중독이 (식쭝도기) 식중독도 (식쭝독또) 식중독만 (식쭝동만)
📚 thể loại: Bệnh và triệu chứng   Sức khỏe  


🗣️ 식중독 (食中毒) @ Giải nghĩa

🗣️ 식중독 (食中毒) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (23) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Thời tiết và mùa (101) Xin lỗi (7) Tình yêu và hôn nhân (28) Ngôn ngữ (160) Cách nói thời gian (82) Vấn đề xã hội (67) Nghệ thuật (76) Diễn tả tính cách (365) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Lịch sử (92) Tâm lí (191) Văn hóa đại chúng (82) Kinh tế-kinh doanh (273) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Nói về lỗi lầm (28) Việc nhà (48) Khoa học và kĩ thuật (91) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Mua sắm (99) Diễn tả vị trí (70) Diễn tả trang phục (110) Thể thao (88) Yêu đương và kết hôn (19) Dáng vẻ bề ngoài (121) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Tôn giáo (43) Sức khỏe (155)