🌟 식중독 (食中毒)
☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 식중독 (
식쭝독
) • 식중독이 (식쭝도기
) • 식중독도 (식쭝독또
) • 식중독만 (식쭝동만
)
📚 thể loại: Bệnh và triệu chứng Sức khỏe
🗣️ 식중독 (食中毒) @ Giải nghĩa
- 계절병 (季節病) : 여름의 식중독, 겨울의 감기처럼 특정한 계절에 잘 생기는 병.
🗣️ 식중독 (食中毒) @ Ví dụ cụ thể
- 식중독 사고가 많이 발생하는 여름에는 식품의 안전도에 특히 신경을 기울여야 한다. [안전도 (安全度)]
- 식중독 사고가 있었던 고등학교에서 급식의 질과 안정성을 고려하여 위탁에서 직영으로 전환하였다. [직영 (直營)]
- 우리 학교의 학생들은 집단 식중독 증세를 보이며 맥없이 턱턱 쓰러졌다. [턱턱]
- 하절기에는 식중독 발생이 많으니 조심하게. [하절기 (夏節期)]
- 아이들의 식중독 원인은 급식에 나온 상한 생선 때문인 것으로 밝혀졌다. [원인 (原因)]
- 구청에서는 여름철을 맞아 식중독 사고 예방을 위해 식당의 위생 상태를 검열하였다. [검열하다 (檢閱하다)]
- 정부에서는 식중독 균이 생기지 않도록 공중위생에 각별히 신경 쓸 것을 당부했다. [공중위생 (公衆衛生)]
- 나는 여름철 식중독 예방과 관리를 위해서 익힌 음식만 먹는다. [관리 (管理)]
- 이번에 일어난 식중독 사건은 식당의 위생 상태에 관한 당국의 무사안일로 인해 빚어졌다. [무사안일 (無事安逸)]
- 여름철 식중독 예방은 어떻게 해야 합니까? [취급 (取扱)]
- 아이들이 단체로 고열과 구토 등의 식중독 증상을 보였다. [증상 (症狀)]
🌷 ㅅㅈㄷ: Initial sound 식중독
-
ㅅㅈㄷ (
손잡다
)
: 손과 손을 마주 잡다.
☆☆
Động từ
🌏 NẮM TAY, TAY CẦM TAY, TAY TRONG TAY: Nắm tay nhau. -
ㅅㅈㄷ (
숨지다
)
: 숨이 끊어져 죽다.
☆☆
Động từ
🌏 TẮT THỞ, TRÚT HƠI THỞ: Hơi thở bị ngừng và chết. -
ㅅㅈㄷ (
식중독
)
: 음식물에 들어 있는 독성 물질을 먹어서 걸리는 병.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ NGỘ ĐỘC THỰC PHẨM, NGỘ ĐỘC THỨC ĂN: Triệu chứng mắc phải do ăn vào chất có độc chứa trong thức ăn. -
ㅅㅈㄷ (
수줍다
)
: 다른 사람 앞에서 말이나 행동을 하는 것이 어렵거나 부끄럽다. 또는 그런 태도가 있다.
☆
Tính từ
🌏 NHÚT NHÁT, RỤT RÈ: Khó hoặc ngại nói hay hành động trước người khác. Hoặc có thái độ như vậy. -
ㅅㅈㄷ (
살지다
)
: 동물이나 사람의 살이 많다.
Tính từ
🌏 BÉO, MẬP, DÀY: Thịt của người hay động vật nhiều. -
ㅅㅈㄷ (
사절단
)
: 나라를 대표하여 어떤 일을 맡고 다른 나라에 가는 사람들의 무리.
Danh từ
🌏 PHÁI ĐOÀN: Nhóm người đại diện cho quốc gia, nhận nhiệm vụ nào đó rồi đi tới quốc gia khác. -
ㅅㅈㄷ (
세주다
)
: 남에게 일정한 돈을 받고 집이나 건물 등을 빌려주다.
Động từ
🌏 CHO THUÊ: Nhận một khoản tiền nhất định và cho người khác mượn nhà hay tòa nhà... -
ㅅㅈㄷ (
손전등
)
: 가지고 다닐 수 있는 작은 전등.
Danh từ
🌏 ĐÈN PIN: Đèn điện nhỏ có thể mang theo người, sử dụng điện để bật sáng. -
ㅅㅈㄷ (
소집단
)
: 적은 수의 사람들로 이루어진 집단.
Danh từ
🌏 TẬP ĐOÀN NHỎ, NHÓM NHỎ: Tập đoàn được tạo thành bởi số ít người.
• Cách nói thứ trong tuần (13) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Nói về lỗi lầm (28) • Sở thích (103) • Mối quan hệ con người (52) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Ngôn luận (36) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng bệnh viện (204) • Mua sắm (99) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Tìm đường (20) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Xin lỗi (7) • Thể thao (88) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Diễn tả vị trí (70) • Luật (42) • Yêu đương và kết hôn (19) • Việc nhà (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)