🌟 식중독 (食中毒)

☆☆   Danh từ  

1. 음식물에 들어 있는 독성 물질을 먹어서 걸리는 병.

1. SỰ NGỘ ĐỘC THỰC PHẨM, NGỘ ĐỘC THỨC ĂN: Triệu chứng mắc phải do ăn vào chất có độc chứa trong thức ăn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 식중독 예방.
    Prevention of food poisoning.
  • 식중독을 일으키다.
    Causing food poisoning.
  • 식중독에 걸리다.
    Suffer from food poisoning.
  • 학교 급식을 먹은 학생들이 단체 식중독을 일으켰다.
    The students who ate school meals caused group food poisoning.
  • 식중독을 예방하기 위해서는 가급적 음식물을 익혀서 먹는 것이 좋다.
    In order to prevent food poisoning, it is advisable to cook and eat food as much as possible.
  • 엄마, 저 배가 너무 아프고 계속 설사를 해요.
    Mom, my stomach hurts so much and i keep getting diarrhea.
    저런! 식중독에 걸렸나 보다. 얼른 병원에 가자.
    Oh no! you must have food poisoning. let's go to the hospital quickly.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 식중독 (식쭝독) 식중독이 (식쭝도기) 식중독도 (식쭝독또) 식중독만 (식쭝동만)
📚 thể loại: Bệnh và triệu chứng   Sức khỏe  


🗣️ 식중독 (食中毒) @ Giải nghĩa

🗣️ 식중독 (食中毒) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói thứ trong tuần (13) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Nói về lỗi lầm (28) Sở thích (103) Mối quan hệ con người (52) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng bệnh viện (204) Mua sắm (99) Khoa học và kĩ thuật (91) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tìm đường (20) Sự khác biệt văn hóa (47) Xin lỗi (7) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả vị trí (70) Luật (42) Yêu đương và kết hôn (19) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)