🌟 무사안일 (無事安逸)

Danh từ  

1. 어떤 일이나 문제를 맞닥뜨려 해결하려 하지 않고 피하면서 당장에 큰 문제없이 편하게 지내려고 함.

1. (CHỦ NGHĨA) BÌNH YÊN VÔ SỰ, (THÁI ĐỘ) ÁN BINH BẤT ĐỘNG, (THÁI ĐỘ) UNG DUNG TỰ TẠI: Sự né tránh không muốn đối mặt để giải quyết vấn đề hay việc nào đó đồng thời chỉ mong trước mắt sống yên ổn như không có vấn đề gì lớn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 무사안일 주의.
    Be careful not to be safe.
  • Google translate 무사안일로 변하다.
    Turn into complacency.
  • Google translate 무사안일에 빠지다.
    Get lost in complacency.
  • Google translate 대통령은 공무원들의 무사안일 행정을 비판하며 공무원 사회의 개혁을 예고했다.
    The president criticized the complacency administration of civil servants, signaling reform in the civil service community.
  • Google translate 이번에 일어난 식중독 사건은 식당의 위생 상태에 관한 당국의 무사안일로 인해 빚어졌다.
    The latest food poisoning incident was caused by the authorities' complacency about the sanitary conditions of the restaurant.
  • Google translate 저는 그냥 별일 겪지 않고 적당히 사는 게 더 좋아요.
    I prefer to live moderately without having to go through anything.
    Google translate 너는 젊은 애가 왜 그렇게 매사에 무사안일의 태도로 일관하는지 모르겠구나.
    You don't know why a young man is so complacent in everything.

무사안일: easy-going attitude,ぶじあんいつ【無事安逸】,indolence, (n.) tenir à ses aises,actitud acomodadiza,سلوك مُنفتح,өөрөө өөрийгөө хуурах,(chủ nghĩa) bình yên vô sự, (thái độ) án binh bất động, (thái độ) ung dung tự tại,การปลอดภัยไว้ก่อน, การเอาความสบายอย่างเดียว,sikap santai,беспечность; беззаботность; легкомысленность; поверхностность; бездумность; верхоглядство; ветреность,追求安逸,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 무사안일 (무사아닐)
📚 Từ phái sinh: 무사안일하다: 어떤 일이나 문제를 맞닥뜨려 해결하려 하지 않고 피하면서 당장에 큰 문제없…

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Biểu diễn và thưởng thức (8) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cách nói thứ trong tuần (13) Mối quan hệ con người (52) Cách nói thời gian (82) Chính trị (149) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả tính cách (365) Sự khác biệt văn hóa (47) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Văn hóa ẩm thực (104) Chào hỏi (17) Mua sắm (99) Gọi món (132) Sở thích (103) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Tôn giáo (43) Vấn đề xã hội (67) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Văn hóa đại chúng (82) Sự kiện gia đình (57) Luật (42) Triết học, luân lí (86) Diễn tả vị trí (70) Thể thao (88) Thời tiết và mùa (101)