🌟 무사안일 (無事安逸)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 무사안일 (
무사아닐
)
📚 Từ phái sinh: • 무사안일하다: 어떤 일이나 문제를 맞닥뜨려 해결하려 하지 않고 피하면서 당장에 큰 문제없…
🌷 ㅁㅅㅇㅇ: Initial sound 무사안일
-
ㅁㅅㅇㅇ (
민속 음악
)
: 일반인들의 생활 속에서 생겨난 풍속과 정서, 감정에 따라 만들어져 전해 내려오는 음악.
None
🌏 ÂM NHẠC DÂN GIAN: Âm nhạc được tạo ra và lưu truyền theo phong tục, tâm tư và tình cảm sinh ra từ trong sinh hoạt của những người dân thường. -
ㅁㅅㅇㅇ (
물색없이
)
: 말이나 행동이 형편에 어울리지 않게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH NGỚ NGẨN, MỘT CÁCH LỐ BỊCH: Lời nói hay hành động không phù hợp với tình huống. -
ㅁㅅㅇㅇ (
무사안일
)
: 어떤 일이나 문제를 맞닥뜨려 해결하려 하지 않고 피하면서 당장에 큰 문제없이 편하게 지내려고 함.
Danh từ
🌏 (CHỦ NGHĨA) BÌNH YÊN VÔ SỰ, (THÁI ĐỘ) ÁN BINH BẤT ĐỘNG, (THÁI ĐỘ) UNG DUNG TỰ TẠI: Sự né tránh không muốn đối mặt để giải quyết vấn đề hay việc nào đó đồng thời chỉ mong trước mắt sống yên ổn như không có vấn đề gì lớn.
• Biểu diễn và thưởng thức (8) • Cách nói ngày tháng (59) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Mối quan hệ con người (52) • Cách nói thời gian (82) • Chính trị (149) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Diễn tả tính cách (365) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Văn hóa ẩm thực (104) • Chào hỏi (17) • Mua sắm (99) • Gọi món (132) • Sở thích (103) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Tôn giáo (43) • Vấn đề xã hội (67) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Văn hóa đại chúng (82) • Sự kiện gia đình (57) • Luật (42) • Triết học, luân lí (86) • Diễn tả vị trí (70) • Thể thao (88) • Thời tiết và mùa (101)