🌟 공중위생 (公衆衛生)

  Danh từ  

1. 여러 사람들의 질병을 예방하고 건강을 증진시키기 위한 위생.

1. VỆ SINH CÔNG CỘNG: Vệ sinh chung nhằm phòng ngừa bệnh tật và tăng cường sức khỏe chung cho cộng đồng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 공중위생 관리.
    Public health care.
  • Google translate 공중위생 상태.
    Public health.
  • Google translate 공중위생 시설.
    Public health facilities.
  • Google translate 공중위생 환경.
    Public health environment.
  • Google translate 공중위생을 검사하다.
    Examine air hygiene.
  • Google translate 그들은 공중위생을 검사하기 위해 길거리의 청소 상태를 살펴보았다.
    They looked at the cleaning conditions on the streets to check for public hygiene.
  • Google translate 정부에서는 식중독 균이 생기지 않도록 공중위생에 각별히 신경 쓸 것을 당부했다.
    The government has urged special attention to public health to prevent food poisoning.
  • Google translate 옆 가게가 공중위생에 관한 법을 위반했대.
    The store next door violated the public health act.
    Google translate 그 집 음식 먹고 탈 난 사람도 많다더니 위생에 신경을 안 쓴 모양이네.
    I hear a lot of people got sick from their food, but they don't seem to care about hygiene.
Từ tham khảo 개인위생(個人衛生): 개인의 질병을 미리 막고 건강을 지키기 위한 위생.

공중위생: public hygiene,こうしゅうえいせい【公衆衛生】,hygiène publique,higiene pública, sanidad pública,صحّة عموميّة,нийтийн эрүүл ахуй,vệ sinh công cộng,การสาธารณสุข,sanitasi umum,общественная гигиена,公共卫生,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 공중위생 (공중위생)
📚 thể loại: Chế độ xã hội  


🗣️ 공중위생 (公衆衛生) @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt nhà ở (159) Giải thích món ăn (78) Diễn tả ngoại hình (97) Chính trị (149) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Văn hóa ẩm thực (104) Cách nói thời gian (82) Văn hóa đại chúng (52) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Thời tiết và mùa (101) Cách nói ngày tháng (59) Tôn giáo (43) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sở thích (103) Thông tin địa lí (138) Cách nói thứ trong tuần (13) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Triết học, luân lí (86) Xem phim (105) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Ngôn ngữ (160) Nghệ thuật (23) Tâm lí (191) Khoa học và kĩ thuật (91)