🌟 공중위생 (公衆衛生)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 공중위생 (
공중위생
)
📚 thể loại: Chế độ xã hội
🗣️ 공중위생 (公衆衛生) @ Giải nghĩa
- 사회 보장 (社會保障) : 국가가 국민의 생존권을 지키기 위해 사회 보험, 생활 보호, 공중위생 등의 분야에 걸쳐 운영하는 경제적 보장.
🌷 ㄱㅈㅇㅅ: Initial sound 공중위생
-
ㄱㅈㅇㅅ (
공중위생
)
: 여러 사람들의 질병을 예방하고 건강을 증진시키기 위한 위생.
☆
Danh từ
🌏 VỆ SINH CÔNG CỘNG: Vệ sinh chung nhằm phòng ngừa bệnh tật và tăng cường sức khỏe chung cho cộng đồng. -
ㄱㅈㅇㅅ (
경쟁의식
)
: 남과 겨루어 앞서거나 이기려는 생각.
Danh từ
🌏 Ý THỨC CẠNH TRANH: Suy nghĩ muốn đọ để hơn hay thắng người khác. -
ㄱㅈㅇㅅ (
기조연설
)
: 국회나 학회 등에서 중요한 인물이 참석자들 앞에서 회의의 취지나 방향, 정책 등을 설명하는 것.
Danh từ
🌏 DIỄN VĂN MỞ ĐẦU, DIỄN VĂN KHAI MẠC: Việc những nhân vật quan trọng giải thích về chính sách, phương hướng hay mục đích của hội nghị trước những người tham gia tại hội thảo hay quốc hội.
• Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Giải thích món ăn (78) • Diễn tả ngoại hình (97) • Chính trị (149) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Văn hóa ẩm thực (104) • Cách nói thời gian (82) • Văn hóa đại chúng (52) • Gọi món (132) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Thời tiết và mùa (101) • Cách nói ngày tháng (59) • Tôn giáo (43) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sở thích (103) • Thông tin địa lí (138) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Triết học, luân lí (86) • Xem phim (105) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Ngôn ngữ (160) • Nghệ thuật (23) • Tâm lí (191) • Khoa học và kĩ thuật (91)