🌟 수줍다

  Tính từ  

1. 다른 사람 앞에서 말이나 행동을 하는 것이 어렵거나 부끄럽다. 또는 그런 태도가 있다.

1. NHÚT NHÁT, RỤT RÈ: Khó hoặc ngại nói hay hành động trước người khác. Hoặc có thái độ như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 수줍은 미소.
    A shy smile.
  • 수줍은 표정.
    Shy expression.
  • 수줍은 듯 고개를 숙이다.
    Lower one's head shyly.
  • 수줍게 얼굴을 붉히다.
    Shy blush.
  • 수줍게 웃다.
    Smile shyly.
  • 수줍게 인사하다.
    Say hello shyly.
  • 지수는 수업 시간에 졸다가 선생님의 질문에 엉뚱한 답을 하고는 부끄러운 듯 수줍게 웃었다.
    Ji-su fell asleep in class, gave the wrong answer to her teacher's question, and smiled shyly.
  • 승규는 짝사랑하는 여학생이 오자 말을 하기는커녕 수줍어서 고개도 못 들었다.
    Seung-gyu was too shy to look up, let alone talk, when his crush came.
  • 유민아, 왜 엄마 뒤로 숨고 그래? 엄마 친구한테 인사하라니까.
    Yoomin, why are you hiding behind your mom? say hello to your mom's friend.
    아이가 수줍어서 그런가 보네요.
    Maybe it's because the child is shy.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 수줍다 (수줍따) 수줍은 (수주븐) 수줍어 (수주버) 수줍으니 (수주브니) 수줍습니다 (수줍씀니다)
📚 thể loại: Tính cách   Diễn tả tính cách  


🗣️ 수줍다 @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nói về lỗi lầm (28) Cách nói thời gian (82) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả vị trí (70) Du lịch (98) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cách nói ngày tháng (59) Chế độ xã hội (81) Khoa học và kĩ thuật (91) Đời sống học đường (208) Hẹn (4) Thông tin địa lí (138) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Luật (42) Diễn tả ngoại hình (97) Triết học, luân lí (86) Tâm lí (191) Tìm đường (20) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Biểu diễn và thưởng thức (8) So sánh văn hóa (78) Giải thích món ăn (78) Cách nói thứ trong tuần (13) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Chào hỏi (17)