🌟 초하루 (初 하루)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 초하루 (
초하루
)
🗣️ 초하루 (初 하루) @ Ví dụ cụ thể
- 정월 초하루. [정월 (正月)]
- 그날은 정월 초하루이니만큼 큰댁에 세배를 드리러 가야 해. [정월 (正月)]
- 동짓달 초하루. [동짓달 (冬至달)]
- 유월 초하루. [유월 (六▽月)]
🌷 ㅊㅎㄹ: Initial sound 초하루
-
ㅊㅎㄹ (
친화력
)
: 다른 사람들과 친하게 잘 어울리는 능력.
☆
Danh từ
🌏 KHẢ NĂNG HÒA NHẬP, KHẢ NĂNG HÒA ĐỒNG: Khả năng hòa hợp và thân thiết với người khác. -
ㅊㅎㄹ (
참회록
)
: 이전의 잘못을 부끄럽게 생각하고 뉘우치는 내용을 적은 기록.
Danh từ
🌏 BẢN KIỂM ĐIỂM: Bản ghi lại nội dung mà cảm thấy xấu hổ và ăn năn về lỗi lầm trước đây. -
ㅊㅎㄹ (
초하루
)
: 매달 첫째 날.
Danh từ
🌏 MỒNG MỘT: Ngày đầu tiên mỗi tháng.
• Sinh hoạt trong ngày (11) • Tôn giáo (43) • Cách nói thời gian (82) • Thông tin địa lí (138) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Du lịch (98) • Sức khỏe (155) • Hẹn (4) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Chính trị (149) • Xem phim (105) • Việc nhà (48) • Diễn tả vị trí (70) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Nói về lỗi lầm (28) • Mối quan hệ con người (52) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Giáo dục (151) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Chế độ xã hội (81) • Giải thích món ăn (78) • Diễn tả trang phục (110) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Mối quan hệ con người (255)