🌟 친화력 (親和力)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 친화력 (
친화력
) • 친화력이 (친화려기
) • 친화력도 (친화력또
) • 친화력만 (친화령만
)
📚 thể loại: Năng lực Diễn tả tính cách
🌷 ㅊㅎㄹ: Initial sound 친화력
-
ㅊㅎㄹ (
친화력
)
: 다른 사람들과 친하게 잘 어울리는 능력.
☆
Danh từ
🌏 KHẢ NĂNG HÒA NHẬP, KHẢ NĂNG HÒA ĐỒNG: Khả năng hòa hợp và thân thiết với người khác. -
ㅊㅎㄹ (
참회록
)
: 이전의 잘못을 부끄럽게 생각하고 뉘우치는 내용을 적은 기록.
Danh từ
🌏 BẢN KIỂM ĐIỂM: Bản ghi lại nội dung mà cảm thấy xấu hổ và ăn năn về lỗi lầm trước đây. -
ㅊㅎㄹ (
초하루
)
: 매달 첫째 날.
Danh từ
🌏 MỒNG MỘT: Ngày đầu tiên mỗi tháng.
• Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Vấn đề môi trường (226) • So sánh văn hóa (78) • Giải thích món ăn (78) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng bệnh viện (204) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Văn hóa đại chúng (52) • Đời sống học đường (208) • Văn hóa đại chúng (82) • Vấn đề xã hội (67) • Lịch sử (92) • Nghệ thuật (76) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sự kiện gia đình (57) • Ngôn ngữ (160) • Giáo dục (151) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Hẹn (4) • Việc nhà (48) • Thể thao (88) • Mối quan hệ con người (52) • Thời tiết và mùa (101) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Diễn tả tính cách (365) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Gọi món (132) • Diễn tả ngoại hình (97)