🌟 초하루 (初 하루)

Danh từ  

1. 매달 첫째 날.

1. MỒNG MỘT: Ngày đầu tiên mỗi tháng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 음력 초하루.
    The first day of the lunar calendar.
  • 정월 초하루.
    New year's day.
  • 초하루가 되다.
    Become the first day of the year.
  • 초하루에 만나다.
    Meet on the first day of the year.
  • 초하루에 쉬다.
    Take a day off.
  • 그들은 다음 달 초하루에 만나기로 약속을 하고는 각자의 길로 걸어갔다.
    They made an appointment to meet on the first day of next month and walked on their separate paths.
  • 우리나라에서는 정월 초하루가 되면 친척들이 모두 모여 덕담을 주고받는다.
    In korea, on the first day of the first lunar month, all relatives gather to exchange good words.
  • 왜 꼭 이 날에 예식을 올려야 하는 건데? 그냥 빨리 하면 되지 않아?
    Why do we have to hold a ceremony on this day? can't we just do it quickly?
    초하루가 길일이라고 하잖아 보통. 그래서 그러는 거야.
    They usually say that the first day is a long day. that's why.
Từ đồng nghĩa 초하룻날(初하룻날): 매달 첫째 날.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 초하루 (초하루)

🗣️ 초하루 (初 하루) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giải thích món ăn (78) Sự khác biệt văn hóa (47) Văn hóa đại chúng (82) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt nhà ở (159) Cách nói thời gian (82) Thể thao (88) Nói về lỗi lầm (28) Xem phim (105) Kiến trúc, xây dựng (43) Luật (42) Khí hậu (53) Du lịch (98) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tâm lí (191) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Văn hóa ẩm thực (104) Ngôn ngữ (160) Sử dụng bệnh viện (204) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Giáo dục (151) Triết học, luân lí (86) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tôn giáo (43) Xin lỗi (7) Sự kiện gia đình (57) Hẹn (4) Thông tin địa lí (138) Diễn tả tính cách (365)