🌟 객체 (客體)

Danh từ  

1. 사람이 감각하거나 인식하거나 행동하는 것의 대상이 되는 사물.

1. KHÁCH THỂ: Sự vật trở thành đối tượng để con người cảm nhận hay nhận thức hoặc hành động.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 객체가 되다.
    Become an object.
  • Google translate 객체를 인식하다.
    Recognize an object.
  • Google translate 객체로 취급하다.
    Treat as an object.
  • Google translate 객체에 불과하다.
    It's just an object.
  • Google translate 객체에게 미치는 영향.
    Impact on objects.
  • Google translate 화가는 시야에 들어오는 모든 객체를 그림으로 그렸다.
    The artist painted all objects that came into view.
  • Google translate 당시에 우리는 남의 명령에 따라서만 움직이는 한낱 객체에 불과했다.
    At that time, we were just objects that moved only on orders from others.
  • Google translate 이 카메라는 객체를 인식해서 자동으로 초점을 맞춰 주는 기능이 있어.
    This camera recognizes objects and automatically focuses them.
    Google translate 그럼 사용이 굉장히 편리하겠다.
    That would be very convenient.
Từ tham khảo 주체(主體): 어떤 단체나 물건의 중심이 되는 부분., 사물의 움직임이나 어떤 행동의 중…

객체: object,きゃくたい【客体】,objet,paciente,موضوع,мэдрэхүйн обьект,khách thể,วัตถุวิสัย, วัตถุประสงค์, จุดประสงค์, เป้าหมาย, จุดมุ่งหมาย,objek, objek penderita,предмет; объект,客体,

2. 문장 안에서 서술어의 동작이 미치는 대상.

2. KHÁCH THỂ: Đối tượng mà động tác của vị ngữ tác động đến trong câu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 동사의 객체.
    The object of a verb.
  • Google translate 문장의 객체.
    Object of a sentence.
  • Google translate 서술어의 객체.
    Object of a predicate.
  • Google translate 객체를 높이다.
    Raise an object.
  • Google translate 객체를 표시하다.
    Mark an object.
  • Google translate 일반적으로 피동문에서는 객체가 주어로 온다.
    Objects usually come as subjects in passive sentences.
  • Google translate 객체는 조사 '을/를'이 붙어서 목적어로 나타나기 쉽다.
    Objects are subject to survey 'eul/eul' and are likely to appear as objects.
  • Google translate '모시다', '여쭈다' 등의 특수한 어휘는 어떤 역할을 하나요?
    What role do special vocabulary such as 'mosida' and 'yeojuda' play?
    Google translate 문장에서 객체를 높이는 기능을 합니다.
    Is to raise the object.
Từ tham khảo 주체(主體): 어떤 단체나 물건의 중심이 되는 부분., 사물의 움직임이나 어떤 행동의 중…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 객체 (객체)

🗣️ 객체 (客體) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Hẹn (4) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Xin lỗi (7) Văn hóa đại chúng (82) So sánh văn hóa (78) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Thời tiết và mùa (101) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Nghệ thuật (76) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cách nói ngày tháng (59) Sức khỏe (155) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Tìm đường (20) Nói về lỗi lầm (28) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Vấn đề môi trường (226) Giải thích món ăn (119) Ngôn ngữ (160) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cảm ơn (8) Cách nói thời gian (82) Giáo dục (151) Diễn tả ngoại hình (97)