🌟 으로서

Trợ từ  

1. 어떤 지위나 신분, 자격을 나타내는 조사.

1. NHƯ LÀ, VỚI TƯ CÁCH LÀ: Trợ từ thể hiện địa vị, thân phận hay tư cách nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 나는 선생님으로서 항상 아이들의 모범이 되기 위해 노력한다.
    As a teacher i always try to be a model for children.
  • Google translate 자식으로서 낳아 주시고 길러 주신 부모의 은혜에 보답해야 하는 것은 당연한 도리이다.
    It is only natural to repay the grace of the parents who gave birth and raised her as a child.
  • Google translate 윤리는 사회생활을 하기 위해 인간으로서 지켜야 할 도리이다.
    Ethics is the duty of human beings to live a social life.
  • Google translate 민준이가 우리 팀의 주장이 되었대.
    Min-joon became our team captain.
    Google translate 민준이는 책임감도 강하고 리더십도 있어서 주장으로서 손색이 없지.
    Min-joon has strong responsibilities and leadership, so he's a good captain.
Từ tham khảo 로서: 어떤 지위나 신분, 자격을 나타내는 조사.
Từ đồng nghĩa 으로: 움직임의 방향을 나타내는 조사., 움직임의 경로를 나타내는 조사., 변화의 결과를…

으로서: euroseo,として,,,,-н хувьд,như là, với tư cách là,ในฐานะ...,sebagai,как,(无对应词汇),

📚 Annotation: ‘ㄹ’을 제외한 받침 있는 명사 뒤에 붙여 쓴다.

Start

End

Start

End

Start

End


Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt nhà ở (159) Văn hóa đại chúng (52) Giải thích món ăn (119) Xin lỗi (7) Xem phim (105) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả ngoại hình (97) Kiến trúc, xây dựng (43) Thông tin địa lí (138) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Khoa học và kĩ thuật (91) Nghệ thuật (23) Sử dụng bệnh viện (204) Cách nói thời gian (82) So sánh văn hóa (78) Văn hóa đại chúng (82) Đời sống học đường (208) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cách nói ngày tháng (59) Tìm đường (20) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Du lịch (98) Yêu đương và kết hôn (19) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Mối quan hệ con người (255)