🌟 안락사 (安樂死)

  Danh từ  

1. 살아날 가망이 없는 환자의 고통을 덜어 주기 위해 본인이나 가족의 동의를 얻은 후 목숨을 끊어 주는 일.

1. CÁI CHẾT NHÂN ĐẠO: Việc làm cho bệnh nhân không còn hy vọng sống được ra đi để bớt đau đớn sau khi đã nhận được sự đồng ý từ bản thân người bệnh hoặc của gia đình người bệnh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 안락사 문제.
    Euthanasia problem.
  • Google translate 안락사를 거부하다.
    Deny euthanasia.
  • Google translate 안락사를 결정하다.
    Decide on euthanasia.
  • Google translate 안락사를 시키다.
    Euthanize.
  • Google translate 안락사를 요구하다.
    Demand euthanasia.
  • Google translate 안락사로 사망하다.
    Die of euthanasia.
  • Google translate 불치의 병에 걸려서 고통스러워하던 환자는 안락사를 요구했다.
    The patient who was suffering from an incurable disease called for euthanasia.
  • Google translate 집안 어른들은 십 년째 식물인간 상태인 할아버지의 안락사를 결정하셨다.
    The adults in the family have decided to euthanize their grandfather, who has been in a vegetative state for ten years.
  • Google translate 너 무슨 안 좋은 일이라도 있어?
    What's wrong with you?
    Google translate 응, 우리 집 강아지가 병이 나을 가망이 없어서 결국 안락사를 시켰어.
    Yes, my dog had no chance of getting better, so i ended up euthanizing him.

안락사: mercy killing; euthanasia,あんらくし【安楽死】。ユータナジー。オイタナジー,euthanasie,eutanasia,موت الرحمة، قتل الرحمة,зовлонгүй нүд аниулах, эйтанази,cái chết nhân đạo,การทำให้ตายอย่างสงบ, ความตายสบาย. ปรานีฆาต,euthanasia,эвтаназия,安乐死,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 안락사 (알락싸)
📚 thể loại: Vấn đề môi trường  

🗣️ 안락사 (安樂死) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt nhà ở (159) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng bệnh viện (204) Kinh tế-kinh doanh (273) Yêu đương và kết hôn (19) Chính trị (149) Sức khỏe (155) Nói về lỗi lầm (28) Giáo dục (151) Diễn tả tính cách (365) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giải thích món ăn (78) Đời sống học đường (208) Việc nhà (48) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả vị trí (70) Gọi điện thoại (15) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Văn hóa ẩm thực (104) Xem phim (105) Tâm lí (191) Xin lỗi (7) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Thể thao (88) Mua sắm (99)