🌟 에를

Trợ từ  

1. 앞의 말이 어떤 행위의 목적지나 도달점임을 나타내는 조사.

1. ĐẾN, TỚI: Trợ từ (tiểu từ) thể hiện từ ngữ ở trước là đích đến hay điểm đạt đến của hành động nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 위에를 한번 보시죠.
    Look up there.
  • Google translate 요즘 몸이 안 좋아서 내일은 병원에를 다녀와야 할 것 같아.
    I haven't been feeling well lately, so i think i'll have to go to the hospital tomorrow.
  • Google translate 유민이 어디 갔어요?
    Where's yoomin?
    Google translate 주민 등록증을 받는다고 동사무소에를 갔어요.
    I went to the office to get a resident registration card.
  • Google translate 얘야, 엄마는 어디 가셨니?
    Sweetheart, where's your mom?
    Google translate 시장에를 가셨어요.
    He went to the market.
준말 엘: 앞의 말이 어떤 행위의 목적지나 도달점임을 나타내는 조사.

에를: eruel,へ。に,,,,-д/-т, -руу/-рүү, -луу/-лүү,đến, tới,ที่...,ke, menuju,,(无对应词汇),

📚 Annotation: 명사 뒤에 붙여 쓴다.

Start

End

Start

End


Dáng vẻ bề ngoài (121) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả tính cách (365) Mua sắm (99) Khí hậu (53) Xin lỗi (7) Nghệ thuật (23) Văn hóa đại chúng (82) Chính trị (149) Cách nói thứ trong tuần (13) Tôn giáo (43) Kiến trúc, xây dựng (43) Nghệ thuật (76) Việc nhà (48) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Yêu đương và kết hôn (19) So sánh văn hóa (78) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Văn hóa đại chúng (52) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt nhà ở (159) Tìm đường (20) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chế độ xã hội (81) Sử dụng tiệm thuốc (10) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả vị trí (70)