🌟 에를

Trợ từ  

1. 앞의 말이 어떤 행위의 목적지나 도달점임을 나타내는 조사.

1. ĐẾN, TỚI: Trợ từ (tiểu từ) thể hiện từ ngữ ở trước là đích đến hay điểm đạt đến của hành động nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 위에를 한번 보시죠.
    Look up there.
  • Google translate 요즘 몸이 안 좋아서 내일은 병원에를 다녀와야 할 것 같아.
    I haven't been feeling well lately, so i think i'll have to go to the hospital tomorrow.
  • Google translate 유민이 어디 갔어요?
    Where's yoomin?
    Google translate 주민 등록증을 받는다고 동사무소에를 갔어요.
    I went to the office to get a resident registration card.
  • Google translate 얘야, 엄마는 어디 가셨니?
    Sweetheart, where's your mom?
    Google translate 시장에를 가셨어요.
    He went to the market.
준말 엘: 앞의 말이 어떤 행위의 목적지나 도달점임을 나타내는 조사.

에를: eruel,へ。に,,,,-д/-т, -руу/-рүү, -луу/-лүү,đến, tới,ที่...,ke, menuju,,(无对应词汇),

📚 Annotation: 명사 뒤에 붙여 쓴다.

Start

End

Start

End


Cảm ơn (8) So sánh văn hóa (78) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Tình yêu và hôn nhân (28) Giải thích món ăn (78) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả trang phục (110) Sự khác biệt văn hóa (47) Nói về lỗi lầm (28) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Xem phim (105) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt trong ngày (11) Tìm đường (20) Chào hỏi (17) Kinh tế-kinh doanh (273) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)