🌟 입후보자 (立候補者)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 입후보자 (
이푸보자
)
🗣️ 입후보자 (立候補者) @ Giải nghĩa
- 공약하다 (公約하다) : 정부, 정당, 입후보자 등이 앞으로 어떤 일을 하겠다고 국민에게 약속하다.
- 공약 (公約) : 정부, 정당, 입후보자 등이 앞으로 어떤 일을 하겠다고 국민에게 약속함. 또는 그런 약속.
🌷 ㅇㅎㅂㅈ: Initial sound 입후보자
-
ㅇㅎㅂㅈ (
입후보자
)
: 선거에서 후보자로 나선 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI ỨNG CỬ, NGƯỜI TRANH CỬ: Người tham gia ứng cử ở cuộc bầu cử.
• Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Xem phim (105) • Gọi món (132) • Tâm lí (191) • Giải thích món ăn (119) • Vấn đề xã hội (67) • Xin lỗi (7) • Hẹn (4) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Chế độ xã hội (81) • Đời sống học đường (208) • Triết học, luân lí (86) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Khí hậu (53) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Ngôn ngữ (160) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Ngôn luận (36) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Luật (42) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Giải thích món ăn (78) • Tìm đường (20) • Gọi điện thoại (15) • Tôn giáo (43) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng phương tiện giao thông (124)