🌟 감찰 (監察)

Danh từ  

1. 단체의 규율과 구성원의 행동을 감독하여 살핌.

1. SỰ GIÁM SÁT: Sự theo dõi và xem xét quy luật của tổ chức và hành động của thành viên.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 감찰 활동.
    Inspection activity.
  • Google translate 감찰 조사.
    Inspection investigation.
  • Google translate 감찰 임무.
    Inspection mission.
  • Google translate 집중 감찰.
    Concentrated inspection.
  • Google translate 감찰을 받다.
    Get an inspection.
  • Google translate 감찰을 실시하다.
    Conduct an inspection.
  • Google translate 감찰을 강화하다.
    Strengthen inspection.
  • Google translate 김 의원은 권력 비리를 예방하기 위한 감찰 수사를 해야 한다고 주장했다.
    Kim insisted that an inspection should be conducted to prevent corruption in power.
  • Google translate 그 정치인은 대기업으로부터 뇌물을 받았다는 혐의로 검찰의 감찰을 받고 있다.
    The politician is being inspected by the prosecution for taking bribes from a conglomerate.
  • Google translate 정부는 공무원들의 부정부패를 막기 위해 공무원들에 대해 감찰을 실시한다고 발표했다.
    The government has announced it will conduct inspections of government officials to prevent corruption among them.
  • Google translate 정부는 지방 선거를 앞두고 공무원들의 선거 개입 행위에 관한 특별 감찰 활동을 벌인다.
    The government conducts special inspection activities on election intervention by government officials ahead of local elections.

감찰: inspection; supervision,かんさつ【監察】,inspection, supervision,inspección, vigilancia,الرقابة,хянах, шалгах,sự giám sát,การดูแล, การจัดการ, การตรวจสอบ, การตรวจตรา, การตรวจพินิจ,inspeksi, pemeriksaan,стража; надзор; проверка; досмотр; следствие; расследование,监察,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 감찰 (감찰)
📚 Từ phái sinh: 감찰하다(監察하다): 단체의 규율과 구성원의 행동을 감독하여 살피다.

🗣️ 감찰 (監察) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (23) Khí hậu (53) Tâm lí (191) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả vị trí (70) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt trong ngày (11) Cách nói thứ trong tuần (13) Giáo dục (151) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả trang phục (110) Luật (42) Nghệ thuật (76) Lịch sử (92) Tôn giáo (43) Tình yêu và hôn nhân (28) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Đời sống học đường (208) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng tiệm thuốc (10) Yêu đương và kết hôn (19) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Thông tin địa lí (138) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Hẹn (4) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Vấn đề môi trường (226)