🌟 불응 (不應)

Danh từ  

1. 요구나 명령 등에 따르지 않음.

1. SỰ KHÔNG ĐÁP ỨNG, SỰ KHÔNG TUÂN THỦ: Việc không tuân theo yêu cầu hay mệnh lệnh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 명령 불응.
    Disobedience to an order.
  • Google translate 소환 불응.
    Disobeying summons.
  • Google translate 조사 불응.
    Disobeying the investigation.
  • Google translate 불응이 되다.
    Discompliance.
  • Google translate 불응을 하다.
    Disobey.
  • Google translate 승규는 음주 측정 불응으로 면허가 취소되었다.
    Seung-gyu's license was revoked for refusing to comply with the breathalyzer test.
  • Google translate 박 선생님은 지시 불응을 이유로 학생들을 벌세웠다.
    Mr. park punished his students for disobedience to instructions.
  • Google translate 이 환자는 지속적인 치료 불응으로 다른 병원으로 옮겨 가게 되었다.
    This patient was taken to another hospital for continuous non-compliance with treatment.

불응: noncompliance; disobedience; refusal,,désobéissance,rechazo, negativa, desobediencia, incumplimiento,عدم استجابة,эсэргүүцэл,sự không đáp ứng, sự không tuân thủ,การปฏิเสธ, การบอกปัด, การไม่ทำตาม, การไม่ปฏิบัติตาม,penolakan, pembangkangan,неприятие; непослушание; неподчинение,不接受,拒绝,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 불응 (부릉)
📚 Từ phái sinh: 불응하다(不應하다): 요구나 명령 등에 따르지 않다.

Start

End

Start

End


Gọi điện thoại (15) Chào hỏi (17) Sở thích (103) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Xem phim (105) Văn hóa ẩm thực (104) Nói về lỗi lầm (28) Cảm ơn (8) Sinh hoạt công sở (197) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả ngoại hình (97) Nghệ thuật (23) Văn hóa đại chúng (82) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả tính cách (365) Du lịch (98) Giáo dục (151) Tình yêu và hôn nhân (28) Yêu đương và kết hôn (19) Giải thích món ăn (78) Triết học, luân lí (86) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Gọi món (132) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Vấn đề môi trường (226) Tâm lí (191) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng bệnh viện (204)