🌟 감탄형 (感歎形)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 감탄형 (
감탄형
)
🌷 ㄱㅌㅎ: Initial sound 감탄형
-
ㄱㅌㅎ (
감탄형
)
: 감탄의 뜻을 나타내는 용언 및 서술격 조사 ‘이다’의 활용형.
Danh từ
🌏 DẠNG CẢM THÁN: Dạng chia của vị từ và trợ từ vị cách ‘이다’ thể hiện nghĩa cảm thán. -
ㄱㅌㅎ (
기특히
)
: 말이나 행동이 놀라우면서 자랑스럽고 귀엽게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH ĐỘC ĐÁO, MỘT CÁCH NGỘ NGHĨNH, MỘT CÁCH ĐÁNG KHEN: Lời nói hay hành động vừa đáng ngạc nhiên vừa tự hào và đáng yêu
• Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Mối quan hệ con người (52) • Lịch sử (92) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Thời tiết và mùa (101) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Nói về lỗi lầm (28) • Ngôn luận (36) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sở thích (103) • Diễn tả trang phục (110) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Triết học, luân lí (86) • Gọi món (132) • Giải thích món ăn (78) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sự kiện gia đình (57) • Mua sắm (99) • Cách nói ngày tháng (59) • Đời sống học đường (208) • Chính trị (149) • Văn hóa ẩm thực (104) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Việc nhà (48) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Xem phim (105)