🌟 감탄형 (感歎形)

Danh từ  

1. 감탄의 뜻을 나타내는 용언 및 서술격 조사 ‘이다’의 활용형.

1. DẠNG CẢM THÁN: Dạng chia của vị từ và trợ từ vị cách ‘이다’ thể hiện nghĩa cảm thán.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 감탄형 문장.
    An admirable sentence.
  • Google translate 감탄형이 되다.
    Become an admirer.
  • Google translate 감탄형을 나타내다.
    Express admiration.
  • Google translate 감탄형으로 바꾸다.
    To change into exclamation.

감탄형: exclamatory form,かんたんけい【感嘆形】,forme exclamative,forma exclamativa,,аялга үгийн хэлбэр,dạng cảm thán,รูปแบบคำอุทาน,bentuk seru,восклицательная форма,感叹形,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 감탄형 (감탄형)

Start

End

Start

End

Start

End


Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Mối quan hệ con người (52) Lịch sử (92) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Thời tiết và mùa (101) Cách nói thời gian (82) Sử dụng bệnh viện (204) Sự khác biệt văn hóa (47) Nói về lỗi lầm (28) Ngôn luận (36) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sở thích (103) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt trong ngày (11) Triết học, luân lí (86) Gọi món (132) Giải thích món ăn (78) Diễn tả ngoại hình (97) Sự kiện gia đình (57) Mua sắm (99) Cách nói ngày tháng (59) Đời sống học đường (208) Chính trị (149) Văn hóa ẩm thực (104) Biểu diễn và thưởng thức (8) Việc nhà (48) Sinh hoạt nhà ở (159) Xem phim (105)