🌟 함유 (含有)

Danh từ  

1. 물질이 어떤 성분을 갖고 있음.

1. SỰ HÀM CHỨA: Việc vật chất có thành phần nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 비타민 함유.
    Containing vitamins.
  • Google translate 다량 함유.
    High in volume.
  • Google translate 함유 성분.
    Containing component.
  • Google translate 함유가 되다.
    It's a metaphor.
  • Google translate 함유를 하다.
    To enclose.
  • Google translate 유해 물질 함유라는 결과가 나와 제품 판매가 중단되었다.
    The sale of the product has been suspended after the results of containing harmful substances.
  • Google translate 조사 결과 제품의 함유 성분 중 몸에 좋지 않은 중독성 물질이 있었다.
    As a result of the investigation, among the ingredients contained in the product, there were toxic substances that were not good for the body.
  • Google translate 과일을 먹을까 했는데 집에 하나도 없네.
    I was thinking of having some fruit, but i don't have any at home.
    Google translate 비타민 함유 음료라도 마셔.
    Drink some vitamin drinks.

함유: containing; inclusion,がんゆう【含有】,contenance, teneur,contenido,احتواء على عناصر,агуулах, багтаах,sự hàm chứa,การประกอบ, การบรรจุ, การผสม,kandungan,содержание,含有,含,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 함유 (하뮤)
📚 Từ phái sinh: 함유되다(含有되다): 물질에 어떤 성분이 들어 있다. 함유하다(含有하다): 물질이 어떤 성분을 갖고 있다.

🗣️ 함유 (含有) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Tôn giáo (43) Cách nói thời gian (82) Gọi điện thoại (15) Triết học, luân lí (86) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt trong ngày (11) Nghệ thuật (76) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Mối quan hệ con người (255) Mối quan hệ con người (52) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Hẹn (4) Vấn đề xã hội (67) Dáng vẻ bề ngoài (121) Du lịch (98) Chính trị (149) Sử dụng tiệm thuốc (10) Văn hóa đại chúng (82) Đời sống học đường (208) Xin lỗi (7) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả ngoại hình (97) Tâm lí (191) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Khoa học và kĩ thuật (91) Tìm đường (20) Diễn tả trang phục (110)