🌟 이야

Trợ từ  

1. 강조의 뜻을 나타내는 조사.

1. THÌ…: Trợ từ thể hiện nghĩa nhấn mạnh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 글이야 잘 쓰다.
    It's a good writing.
  • Google translate 돈이야 벌다.
    It's money. earn.
  • Google translate 밥이야 먹다.
    It's rice. eat.
  • Google translate 술이야 마시다.
    Drink.
  • Google translate 힘이야 있다.
    It's power.
  • Google translate 괜찮다고 하지만 말을 안 하니 속사정이야 누가 알겠어요.
    I'm fine, but you don't tell me. who knows?
  • Google translate 이 정도 열이야 감기 초기 증상이므로 푹 쉬시면 됩니다.
    This fever is an early symptom of a cold, so you can rest well.
  • Google translate 자기 일만 하고 남이야 어떻게 되든 말든 상관없다는 생각은 버려야 해요.
    You've got to get rid of the idea that it doesn't matter what happens to others.
  • Google translate 요즘 다들 어렵다는데 너는 어때?
    Everyone says it's hard these days. how about you?
    Google translate 밥이야 안 굶지만 생활의 여유는 없지.
    Bob doesn't starve, but he can't afford to live.
Từ tham khảo 야: 강조의 뜻을 나타내는 조사.

이야: iya,は,,,,,thì…,...นะ, ...อย่างนี้,,,(无对应词汇),

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 이야 ()

📚 Annotation: 받침 있는 명사나 부사어 뒤에 붙여 쓴다.

🗣️ 이야 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (82) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Triết học, luân lí (86) Sử dụng bệnh viện (204) Ngôn luận (36) Tôn giáo (43) Việc nhà (48) Thể thao (88) Kiến trúc, xây dựng (43) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giáo dục (151) Lịch sử (92) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nói về lỗi lầm (28) Sức khỏe (155) Giải thích món ăn (119) Cách nói ngày tháng (59) Luật (42) Xem phim (105) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Chính trị (149) Cảm ơn (8) Cách nói thời gian (82) Khoa học và kĩ thuật (91) Chế độ xã hội (81) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng tiệm thuốc (10)