🌟 천리마 (千里馬)

Danh từ  

1. 하루에 천 리를 달릴 수 있는 좋은 말.

1. THIÊN LÍ MÃ, NGỰA TÀI: Ngựa giỏi một ngày có thể chạy được nghìn dặm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 천리마의 기세.
    Cheollima's momentum.
  • Google translate 천리마를 구하다.
    Save a thousand liars.
  • Google translate 천리마를 끌다.
    Drag a cheolima.
  • Google translate 천리마를 알아보다.
    Recognize a thousand liars.
  • Google translate 장수는 천리마를 타고 용감하게 적진을 향해 달렸다.
    The general galloped bravely toward the enemy's camp.
  • Google translate 뛰어난 명마인 천리마라도 알아주는 사람이 없으면 헛되이 늙어 죽는다.
    Even chen li-ma, an outstanding ming horse, dies in vain if no one recognizes it.
  • Google translate 이야, 저 말 정말 좋아 보이는데요?
    Wow, that sounds really nice.
    Google translate 여러 대회에서 상도 탄 천리마예요.
    It's a chollima who has won awards in many competitions.

천리마: swift horse,せんりのうま【千里の馬】,Cheollima,caballo excelente,حصان سريع,сайн морь, тэнхээт хүлэг,thiên lí mã, ngựa tài,ม้าดี, ม้าเร็ว,,беговая лошадь,千里马,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 천리마 (철리마)

Start

End

Start

End

Start

End


Mua sắm (99) Lịch sử (92) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Gọi món (132) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Thể thao (88) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt nhà ở (159) Sức khỏe (155) Tình yêu và hôn nhân (28) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sự kiện gia đình (57) Việc nhà (48) Thông tin địa lí (138) Sở thích (103) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giáo dục (151) Triết học, luân lí (86) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng bệnh viện (204) Nghệ thuật (23) Mối quan hệ con người (255) Cách nói ngày tháng (59) Chào hỏi (17) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)