🌟 팔리다

☆☆☆   Động từ  

1. 값을 받고 물건이나 권리가 다른 사람에게 넘겨지거나 노력 등이 제공되다.

1. BỊ BÁN, ĐƯỢC BÁN: Đồ đạc hoặc quyền lợi được trao cho người khác hay sức lao động được cung cấp cho người khác và có nhận tiền của người đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 물건이 팔리다.
    Goods are sold.
  • Google translate 집이 팔리다.
    The house is sold.
  • Google translate 책이 팔리다.
    Books sell.
  • Google translate 금세 팔리다.
    Sell quickly.
  • Google translate 많이 팔리다.
    Sell a lot.
  • Google translate 그 그림은 좋은 평판을 받았을 뿐만 아니라 높은 가격에 팔렸다.
    The painting was not only well-received but also sold at a high price.
  • Google translate 열심히 쓴 책이 잘 팔린 덕분에 나는 순식간에 백만장자가 되었다.
    Thanks to the well-selling hard-working book, i quickly became a millionaire.
  • Google translate 결국 가게는 다른 사람에게 팔렸고 그는 가게를 떠날 수밖에 없었다.
    Eventually the shop was sold to someone else and he had no choice but to leave the store.
  • Google translate 새로 출시한 신제품이 날개 돋친 듯이 팔리고 있어!
    The new product is selling like hot cakes!
    Google translate 이야, 이번에 우리 큰돈을 벌 수 있겠는걸.
    Wow, we can make a lot of money this time.

팔리다: be sold,うられる【売られる】。うれる【売れる】,être vendu,venderse,يباع,зарагдах, худалдагдах,bị bán, được bán,ถูกขาย, ถูกจำหน่าย,dijual,продаваться,被卖掉,被卖出,

2. 여성이 윤락가나 윤락업을 하는 사람에게 돈을 받고 넘겨지다.

2. BỊ BÁN (VÀO LẦU XANH): Phụ nữ bị bán vào ổ mại dâm hoặc cho những người làm việc trong các ổ mại dâm vì mục đích tiền bạc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 팔려 가다.
    Go on sale.
  • Google translate 팔려 오다.
    Come on sale.
  • Google translate 그녀는 어려서 기생집에 팔려 온 여자였다.
    She was a young woman who had been sold to a parasite.
  • Google translate 아버지의 빚 때문에 지수가 윤락가에 팔렸다는 소문이 온 동네에 퍼졌다.
    Rumors spread throughout the neighborhood that ji-su had been sold to the entertainment district because of her father's debts.

3. 사람이 돈을 받고 물건처럼 거래되다.

3. BỊ BÁN (LÀM NÔ LỆ): Con người bị mua qua bán lại giống như đồ vật vì mục đích tiền bạc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 종으로 팔려 가다.
    Go on sale as a species.
  • Google translate 노예로 팔리다.
    Sold as a slave.
  • Google translate 그 사내는 빚을 갚지 못해서 어느 집에 종으로 팔려 갔다.
    The man could not pay his debts and was sold to a house as a slave.
  • Google translate 당시에 흑인은 서인도 제도나 미국에서 백인들에게 노예로 팔렸다.
    At that time black people were sold as slaves to whites in the west indies or the united states.

4. 주의가 집중해야 할 곳에 두어지지 않고 다른 데로 쏠리다.

4. LƠ ĐỄNH: Đầu óc không chú tâm vào nơi vốn phải tập trung mà để vào nơi khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 눈이 팔리다.
    Eyes sell.
  • Google translate 마음이 팔리다.
    Mind selling.
  • Google translate 정신이 팔리다.
    Be distracted.
  • Google translate 그는 가던 길도 잊고 지나가는 젊은 여자들에게 눈이 팔렸다.
    He forgot where he was going and was blinded by young women passing by.
  • Google translate 나는 숙제보다 노는 데에 정신이 팔려서 결국 숙제를 못했다.
    I couldn't do my homework in the end because i was so absorbed in playing rather than doing my homework.
  • Google translate 곧 시험인데 그렇게 게임에 정신 팔려서 어떡하니?
    I'm about to take an exam, and what can i do with the game?
    Google translate 내 일은 내가 알아서 할게.
    I'll take care of my work.

5. 얼굴이나 이름이 널리 알려지다.

5. NỔI DANH: Khuôn mặt hay tên tuổi được biết đến rộng rãi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 얼굴이 팔리다.
    Sell one's face.
  • Google translate 이름이 팔리다.
    Name sold.
  • Google translate 그의 이름이 팔리기 시작한 것은 그가 쓴 책이 유명해지면서였다.
    His name began to sell when the book he wrote became famous.
  • Google translate 텔레비전에 나온 후 얼굴이 팔려서 나를 알아보는 사람이 많았다.
    There were a lot of people who recognized me because my face was sold after i was on television.
  • Google translate 인터뷰 몇 번 했더니 얼굴이 팔려서 사람들이 자꾸 알아봐.
    I've had a few interviews and people keep looking for me because my face is selling.
    Google translate 오, 그래? 사람들이 알아보는 게 신기하다.
    Oh, yeah? it's amazing that people recognize me.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 팔리다 (팔리다) 팔리어 (팔리어팔리여) 팔리니 ()
📚 Từ phái sinh: 팔다: 값을 받고 물건이나 권리를 남에게 넘기거나 노력 등을 제공하다., 여성을 윤락가나…
📚 thể loại: Hành vi kinh tế   Mua sắm  

📚 Annotation: 주로 '눈이 팔리다', '정신이 팔리다' 등으로 쓴다.


🗣️ 팔리다 @ Giải nghĩa

🗣️ 팔리다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (8) Thời tiết và mùa (101) Mối quan hệ con người (255) Sở thích (103) Lịch sử (92) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Văn hóa đại chúng (52) Việc nhà (48) Hẹn (4) Kiến trúc, xây dựng (43) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt nhà ở (159) Biểu diễn và thưởng thức (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Khí hậu (53) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Mua sắm (99) Diễn tả tính cách (365) Yêu đương và kết hôn (19) Thể thao (88) Giáo dục (151) Ngôn luận (36) Sinh hoạt công sở (197) Kinh tế-kinh doanh (273) Sự khác biệt văn hóa (47) Vấn đề môi trường (226)