🌟 팔리다
☆☆☆ Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 팔리다 (
팔리다
) • 팔리어 (팔리어
팔리여
) • 팔리니 ()
📚 Từ phái sinh: • 팔다: 값을 받고 물건이나 권리를 남에게 넘기거나 노력 등을 제공하다., 여성을 윤락가나…
📚 thể loại: Hành vi kinh tế Mua sắm📚 Annotation: 주로 '눈이 팔리다', '정신이 팔리다' 등으로 쓴다.
🗣️ 팔리다 @ Giải nghĩa
- 분양되다 (分讓되다) : 토지나 건물 등이 각각 나누어 팔리다.
- 판매되다 (販賣되다) : 상품이 팔리다.
- 회전하다 (回轉/廻轉하다) : 투자한 자금이 모두 되돌아오다. 또는 구입한 상품이 모두 팔리다.
- 직판되다 (直販되다) : 중간 상인을 거치지 않고 생산자로부터 소비자에게 제품이 직접 팔리다.
- 밀수되다 (密輸되다) : 법적인 허가 없이 국경을 넘어 몰래 물건이 사고 팔리다.
- 매진되다 (賣盡되다) : 상품이나 표 등이 전부 팔리다.
- 팔리- : (팔리고, 팔리는데, 팔리니, 팔리면, 팔리는, 팔린, 팔릴, 팔립니다)→ 팔리다
- 팔려- : (팔려, 팔려서, 팔렸다, 팔려라)→ 팔리다
- 나가다 : 물건이 잘 팔리다.
🗣️ 팔리다 @ Ví dụ cụ thể
- 모두 다섯 개가 팔리다. [모두]
- 무진장 팔리다. [무진장 (無盡藏)]
- 개시로 팔리다. [개시 (開市)]
- 녹음테이프가 팔리다. [녹음테이프 (錄音tape)]
- 김치냉장고가 팔리다. [김치냉장고 (김치冷藏庫)]
- 최상품으로 팔리다. [최상품 (最上品)]
- 넋이 팔리다. [넋]
- 노예로 팔리다. [노예 (奴隷)]
- 할인되어 팔리다. [할인되다 (割引되다)]
- 베스트셀러로 팔리다. [베스트셀러 (bestseller)]
- 서푼에 팔리다. [서푼]
- 치마바지가 팔리다. [치마바지]
- 둔갑해서 팔리다. [둔갑하다 (遁甲하다)]
- 주색에 정신이 팔리다. [주색 (酒色)]
- 불티나게 팔리다. [불티나다]
- 초장에 팔리다. [초장 (初場)]
- 곁눈질에 정신이 팔리다. [곁눈질]
- 인기리에 팔리다. [인기리 (人氣裡)]
- 억수로 잘 팔리다. [억수]
- 홀딱 팔리다. [홀딱]
- 판권이 팔리다. [판권 (版權)]
- 유곽으로 팔리다. [유곽 (遊廓)]
🌷 ㅍㄹㄷ: Initial sound 팔리다
-
ㅍㄹㄷ (
파랗다
)
: 맑은 가을 하늘이나 깊은 바다와 같이 밝고 선명하게 푸르다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 XANH DƯƠNG: Xanh trong và rõ như biển sâu hoặc bầu trời mùa thu trong vắt. -
ㅍㄹㄷ (
팔리다
)
: 값을 받고 물건이나 권리가 다른 사람에게 넘겨지거나 노력 등이 제공되다.
☆☆☆
Động từ
🌏 BỊ BÁN, ĐƯỢC BÁN: Đồ đạc hoặc quyền lợi được trao cho người khác hay sức lao động được cung cấp cho người khác và có nhận tiền của người đó. -
ㅍㄹㄷ (
푸르다
)
: 맑은 가을 하늘이나 깊은 바다, 싱싱한 풀의 빛깔과 같이 밝고 선명하다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 XANH NGÁT, XANH THẪM, XANH TƯƠI: Sáng và rõ như màu của cây cỏ tươi, biển sâu hay trời mùa thu trong xanh. -
ㅍㄹㄷ (
풀리다
)
: 묶이거나 감기거나 얽히거나 합쳐지거나 싸인 것 등이 도로 원래의 상태가 되다.
☆☆
Động từ
🌏 ĐƯỢC THÁO, ĐƯỢC GỠ, ĐƯỢC DỠ: Cái bị buộc, bị quấn, bị rối, bị ghép hoặc bị chồng chất được trở về trạng thái vốn có. -
ㅍㄹㄷ (
폭력단
)
: 폭력을 써서 원하는 목적을 이루려고 하는 단체나 무리.
Danh từ
🌏 NHÓM BẠO LỰC, BỌN CÔN ĐỒ: Nhóm hay bọn dùng bạo lực để đạt mục đích chúng muốn. -
ㅍㄹㄷ (
폴란드
)
: 동유럽 북부에 있는 나라. 국토의 대부분이 평야이며 주요 생산물로는 밀, 감자 등이 있다. 공용어는 폴란드어이고 수도는 바르샤바이다.
Danh từ
🌏 BA LAN: Nước nằm ở phía Bắc của Đông Âu. Phần lớn lãnh thổ là đồng bằng, sản vật chủ yếu có lúa mì, khoai tây… Ngôn ngữ chính thức là tiếng Ba Lan và thủ đô là Warszawa. -
ㅍㄹㄷ (
핀란드
)
: 북유럽 스칸디나비아반도에 있는 나라. 국토의 반 이상이 삼림으로 목재, 제지, 펄프 공업이 발달했으며 북극에 가까워 백야 현상도 볼 수 있다. 주요 언어는 핀란드어와 스웨덴어이고 수도는 헬싱키이다.
Danh từ
🌏 PHẦN LAN: Nước nằm ở bán đảo Scandinavia thuộc Bắc Âu. Một nửa lãnh thổ là rừng nên phát triển ngành gỗ, chế tạo giấy và bột giấy, vì ở gần với Bắc cực nên có thể thấy hiện tượng đêm trắng. Ngôn ngữ chính là tiếng Phần Lan, tiếng Thụy Điển và thủ đô là Helsinki. -
ㅍㄹㄷ (
퍼렇다
)
: 조금 탁하고 어둡게 푸르다.
Tính từ
🌏 XANH SẪM, XANH THẪM: Xanh hơi tối và đục.
• Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Thời tiết và mùa (101) • Mối quan hệ con người (255) • Sở thích (103) • Lịch sử (92) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Văn hóa đại chúng (52) • Việc nhà (48) • Hẹn (4) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Giải thích món ăn (119) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Khí hậu (53) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Mua sắm (99) • Diễn tả tính cách (365) • Yêu đương và kết hôn (19) • Thể thao (88) • Giáo dục (151) • Ngôn luận (36) • Sinh hoạt công sở (197) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Vấn đề môi trường (226)