🌟 팔리-

1. (팔리고, 팔리는데, 팔리니, 팔리면, 팔리는, 팔린, 팔릴, 팔립니다)→ 팔리다

1.


팔리-: ,


📚 Variant: 팔리고 팔리는데 팔리니 팔리면 팔리는 팔린 팔릴 팔립니다

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (52) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Thể thao (88) Mua sắm (99) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt trong ngày (11) Sở thích (103) Cách nói thứ trong tuần (13) Du lịch (98) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Khoa học và kĩ thuật (91) Giáo dục (151) Việc nhà (48) Văn hóa đại chúng (82) Giải thích món ăn (119) Cảm ơn (8) Mối quan hệ con người (255) Chế độ xã hội (81) Dáng vẻ bề ngoài (121) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giải thích món ăn (78) Luật (42) Cách nói thời gian (82) Tôn giáo (43) Sinh hoạt nhà ở (159) Sức khỏe (155)