🌟 퍼렇다
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 퍼렇다 (
퍼ː러타
) • 퍼런 (퍼ː런
) • 퍼레 (퍼ː레
) • 퍼러니 (퍼ː러니
) • 퍼렇습니다 (퍼ː러씀니다
)📚 Annotation: 주로 '퍼렇게'로 쓴다.
🗣️ 퍼렇다 @ Giải nghĩa
- 시퍼렇다 : 빛깔이 매우 퍼렇다.
🗣️ 퍼렇다 @ Ví dụ cụ thể
- 쟤 좀 봐. 완전 서슬이 퍼렇다. [서슬(이) 푸르다[퍼렇다]]
🌷 ㅍㄹㄷ: Initial sound 퍼렇다
-
ㅍㄹㄷ (
파랗다
)
: 맑은 가을 하늘이나 깊은 바다와 같이 밝고 선명하게 푸르다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 XANH DƯƠNG: Xanh trong và rõ như biển sâu hoặc bầu trời mùa thu trong vắt. -
ㅍㄹㄷ (
팔리다
)
: 값을 받고 물건이나 권리가 다른 사람에게 넘겨지거나 노력 등이 제공되다.
☆☆☆
Động từ
🌏 BỊ BÁN, ĐƯỢC BÁN: Đồ đạc hoặc quyền lợi được trao cho người khác hay sức lao động được cung cấp cho người khác và có nhận tiền của người đó. -
ㅍㄹㄷ (
푸르다
)
: 맑은 가을 하늘이나 깊은 바다, 싱싱한 풀의 빛깔과 같이 밝고 선명하다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 XANH NGÁT, XANH THẪM, XANH TƯƠI: Sáng và rõ như màu của cây cỏ tươi, biển sâu hay trời mùa thu trong xanh. -
ㅍㄹㄷ (
풀리다
)
: 묶이거나 감기거나 얽히거나 합쳐지거나 싸인 것 등이 도로 원래의 상태가 되다.
☆☆
Động từ
🌏 ĐƯỢC THÁO, ĐƯỢC GỠ, ĐƯỢC DỠ: Cái bị buộc, bị quấn, bị rối, bị ghép hoặc bị chồng chất được trở về trạng thái vốn có. -
ㅍㄹㄷ (
폭력단
)
: 폭력을 써서 원하는 목적을 이루려고 하는 단체나 무리.
Danh từ
🌏 NHÓM BẠO LỰC, BỌN CÔN ĐỒ: Nhóm hay bọn dùng bạo lực để đạt mục đích chúng muốn. -
ㅍㄹㄷ (
폴란드
)
: 동유럽 북부에 있는 나라. 국토의 대부분이 평야이며 주요 생산물로는 밀, 감자 등이 있다. 공용어는 폴란드어이고 수도는 바르샤바이다.
Danh từ
🌏 BA LAN: Nước nằm ở phía Bắc của Đông Âu. Phần lớn lãnh thổ là đồng bằng, sản vật chủ yếu có lúa mì, khoai tây… Ngôn ngữ chính thức là tiếng Ba Lan và thủ đô là Warszawa. -
ㅍㄹㄷ (
핀란드
)
: 북유럽 스칸디나비아반도에 있는 나라. 국토의 반 이상이 삼림으로 목재, 제지, 펄프 공업이 발달했으며 북극에 가까워 백야 현상도 볼 수 있다. 주요 언어는 핀란드어와 스웨덴어이고 수도는 헬싱키이다.
Danh từ
🌏 PHẦN LAN: Nước nằm ở bán đảo Scandinavia thuộc Bắc Âu. Một nửa lãnh thổ là rừng nên phát triển ngành gỗ, chế tạo giấy và bột giấy, vì ở gần với Bắc cực nên có thể thấy hiện tượng đêm trắng. Ngôn ngữ chính là tiếng Phần Lan, tiếng Thụy Điển và thủ đô là Helsinki. -
ㅍㄹㄷ (
퍼렇다
)
: 조금 탁하고 어둡게 푸르다.
Tính từ
🌏 XANH SẪM, XANH THẪM: Xanh hơi tối và đục.
• Văn hóa đại chúng (82) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng bệnh viện (204) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Khí hậu (53) • Mua sắm (99) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sinh hoạt công sở (197) • Gọi món (132) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Hẹn (4) • Tôn giáo (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Nói về lỗi lầm (28) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Vấn đề môi trường (226) • Vấn đề xã hội (67) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Mối quan hệ con người (255) • Nghệ thuật (23) • Cách nói thời gian (82) • Diễn tả tính cách (365) • Đời sống học đường (208) • Cách nói ngày tháng (59) • Lịch sử (92) • Chế độ xã hội (81) • Luật (42)