🌟 팔려-

1. (팔려, 팔려서, 팔렸다, 팔려라)→ 팔리다

1.


팔려-: ,


📚 Variant: 팔려 팔려서 팔렸다 팔려라

Start

End

Start

End


Sử dụng tiệm thuốc (10) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt công sở (197) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt nhà ở (159) Cách nói ngày tháng (59) Gọi điện thoại (15) Diễn tả tính cách (365) Xem phim (105) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giáo dục (151) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Nói về lỗi lầm (28) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giải thích món ăn (119) Biểu diễn và thưởng thức (8) Nghệ thuật (76) Du lịch (98) Diễn tả trang phục (110) Cách nói thứ trong tuần (13)