🌟 뚝딱

Phó từ  

1. 일을 거침없이 쉽게 해치우는 모양.

1. Ù, CHÓNG VÁNH: Hình ảnh làm xong việc gì một cách dễ dàng không có gì trở ngại.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 뚝딱 먹어 치우다.
    Eat up.
  • Google translate 뚝딱 지어내다.
    Make a snap up of it.
  • Google translate 뚝딱 처리하다.
    Thick processing.
  • Google translate 일을 뚝딱 해내다.
    Make a snap of a job.
  • Google translate 일을 뚝딱 해치우다.
    Finish the job with a snap.
  • Google translate 능숙한 주방장은 중국 요리 열 그릇을 단번에 뚝딱 만들어 냈다.
    The skillful chef whipped up ten bowls of chinese cooking at once.
  • Google translate 배가 고팠던 아들은 밥 한 그릇을 뚝딱 비우고 한 그릇 더 달라고 했다.
    The hungry son emptied a bowl of rice and asked for another.
  • Google translate 이야. 옷 수선을 정말 뚝딱 해치우시네요.
    Wow. you're such a quick fixer.
    Google translate 제가 경력이 얼마인데 이 정도는 금방이죠.
    How much experience do i have? this is quick.

뚝딱: easily; fast,さっさと。てきぱき,,rápidamente, ágilmente,سريعًا وسهلًا,гялс хийх, хурдан хийх,ù, chóng vánh,อย่างราบรื่น, อย่างไม่ติดขัด,,,利落地,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 뚝딱 (뚝딱)

🗣️ 뚝딱 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (78) Hẹn (4) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Vấn đề xã hội (67) Xem phim (105) Sử dụng tiệm thuốc (10) Kinh tế-kinh doanh (273) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt trong ngày (11) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Lịch sử (92) Diễn tả vị trí (70) Chế độ xã hội (81) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Mối quan hệ con người (52) Thời tiết và mùa (101) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Văn hóa đại chúng (82) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cách nói ngày tháng (59) Vấn đề môi trường (226) Tìm đường (20) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Gọi món (132) Khí hậu (53)