🌟 재빠르다

  Tính từ  

1. 동작 등이 날쌔고 빠르다.

1. NHANH NHẸN: Động tác... nhanh và dứt khoát.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 재빠른 행동.
    Quick action.
  • Google translate 재빠르게 달아나다.
    Run away quickly.
  • Google translate 눈치가 재빠르다.
    Quick-witted.
  • Google translate 동작이 재빠르다.
    Quick move.
  • Google translate 몸놀림이 재빠르다.
    Quick in bodywork.
  • Google translate 참새는 내가 쫓아가서 잡으려고 할 때마다 재빠르게 날아가 버렸다.
    Every time i went after him and tried to catch him, the sparrow flew away quickly.
  • Google translate 아내는 손놀림이 재빨라서 음식 준비를 금세 뚝딱 해내곤 한다.
    My wife is quick with her hands, so she quickly prepares food.
  • Google translate 늦잠 잤다더니 지각 안 했네?
    You said you overslept, but you weren't late.
    Google translate 응. 재빠르게 준비하고 왔지.
    Yeah. i got ready quickly.

재빠르다: quick,すばやい【素早い】。びんしょうだ【敏捷だ】。てばやい【手早い】,agile, preste, leste,ágil, rápido, raudo, veloz, ligero,سريع,гавшгай, шаламгай, гялалзуур,nhanh nhẹn,เร็ว, รวดเร็ว, ฉับไว, ว่องไว, กระฉับกระเฉง,cepat, cekatan,стремительный; очень быстрый,迅速,敏捷,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 재빠르다 (재빠르다) 재빠른 (재빠른) 재빨라 (재빨라) 재빠르니 (재빠르니) 재빠릅니다 (재빠름니다)
📚 thể loại: Thái độ  


🗣️ 재빠르다 @ Giải nghĩa

🗣️ 재빠르다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Văn hóa ẩm thực (104) Gọi món (132) Diễn tả tính cách (365) Sức khỏe (155) Sử dụng bệnh viện (204) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tôn giáo (43) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cảm ơn (8) Sinh hoạt nhà ở (159) Giải thích món ăn (78) Mua sắm (99) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cách nói thời gian (82) Giáo dục (151) Sinh hoạt công sở (197) Vấn đề xã hội (67) Cách nói ngày tháng (59) Văn hóa đại chúng (52) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Gọi điện thoại (15) Luật (42) Thông tin địa lí (138) Diễn tả ngoại hình (97)