🌟 재빠르다
☆ Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 재빠르다 (
재빠르다
) • 재빠른 (재빠른
) • 재빨라 (재빨라
) • 재빠르니 (재빠르니
) • 재빠릅니다 (재빠름니다
)
📚 thể loại: Thái độ
🗣️ 재빠르다 @ Giải nghĩa
- 기민하다 (機敏하다) : 눈치가 빠르고 동작이 재빠르다.
- 날렵하다 : 가볍고 재빠르다.
🗣️ 재빠르다 @ Ví dụ cụ thể
- 일손이 재빠르다. [일손]
- 전광석화처럼 재빠르다. [전광석화 (電光石火)]
- 손놀림이 재빠르다. [손놀림]
🌷 ㅈㅃㄹㄷ: Initial sound 재빠르다
-
ㅈㅃㄹㄷ (
재빠르다
)
: 동작 등이 날쌔고 빠르다.
☆
Tính từ
🌏 NHANH NHẸN: Động tác... nhanh và dứt khoát.
• Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Du lịch (98) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Văn hóa ẩm thực (104) • Gọi món (132) • Diễn tả tính cách (365) • Sức khỏe (155) • Sử dụng bệnh viện (204) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Tôn giáo (43) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Cảm ơn (8) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Giải thích món ăn (78) • Mua sắm (99) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Cách nói thời gian (82) • Giáo dục (151) • Sinh hoạt công sở (197) • Vấn đề xã hội (67) • Cách nói ngày tháng (59) • Văn hóa đại chúng (52) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Gọi điện thoại (15) • Luật (42) • Thông tin địa lí (138) • Diễn tả ngoại hình (97)