🌟 날렵하다
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 날렵하다 (
날ː려파다
) • 날렵한 (날ː려판
) • 날렵하여 (날ː려파여
) 날렵해 (날ː려패
) • 날렵하니 (날ː려파니
) • 날렵합니다 (날ː려팜니다
)
🗣️ 날렵하다 @ Ví dụ cụ thể
- 부장님은 백 킬로그램이 넘는 육중한 체구이지만 매우 날렵하다. [육중하다 (肉重하다)]
- 응! 진짜 날렵하다! [팔짝]
🌷 ㄴㄹㅎㄷ: Initial sound 날렵하다
-
ㄴㄹㅎㄷ (
나른하다
)
: 기운이 빠지거나 긴장이 풀려 힘이 없다.
☆
Tính từ
🌏 UỂ OẢI, THỜ THẪN: Mất thần khí hoặc mệt mỏi sau khi vừa bị căng thẳng. -
ㄴㄹㅎㄷ (
늠름하다
)
: 생김새나 태도가 씩씩하고 당당하다.
☆
Tính từ
🌏 ĐƯỜNG HOÀNG, BỆ VỆ, LẪM LIỆT: Hình dạng hay thái độ mạnh mẽ và đàng hoàng.
• Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Khí hậu (53) • Chính trị (149) • Giáo dục (151) • Sinh hoạt công sở (197) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Yêu đương và kết hôn (19) • Diễn tả tính cách (365) • Gọi điện thoại (15) • Thể thao (88) • Cách nói thời gian (82) • Giải thích món ăn (119) • Hẹn (4) • Xem phim (105) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Giải thích món ăn (78) • Diễn tả ngoại hình (97) • Đời sống học đường (208) • Thời tiết và mùa (101) • Cách nói ngày tháng (59) • Sở thích (103) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Văn hóa đại chúng (82) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Việc nhà (48) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Tôn giáo (43)